Bản dịch và Ý nghĩa của: 団地 - danchi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 団地 (danchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: danchi
Kana: だんち
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: căn hộ nhiều căn hộ
Ý nghĩa tiếng Anh: multi-unit apartments
Definição: Định nghĩa: Uma área residencial composta por prédios de apartamentos.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (団地) danchi
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bất động sản nhà ở". Từ này bao gồm các ký tự 団 (dan) có nghĩa là "nhóm" hoặc "liên kết" và 地 (chi) có nghĩa là "trái đất" hoặc "địa điểm". Từ này được sử dụng để chỉ một khu phức hợp của các tòa nhà dân cư được xây dựng trong một khu vực cụ thể. Ý tưởng đằng sau khái niệm 団地 là cung cấp nhà ở dễ tiếp cận và thuận tiện cho một số lượng lớn người trong một không gian hạn chế. Thuật ngữ 団 được giới thiệu ở Nhật Bản sau Thế chiến II, khi có nhu cầu lớn về nhà ở do sự hủy diệt do cuộc xung đột. Kể từ đó, 団 đã trở thành một phần quan trọng của cảnh quan đô thị Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (団地) danchi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (団地) danchi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (団地) danchi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
集合住宅; ハウジングエステート; マンション; アパートメント; 公団住宅; 団地住宅
Các từ có chứa: 団地
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: だんち danchi
Câu ví dụ - (団地) danchi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
団地に住んでいます。
Danchi ni sunde imasu
Tôi sống trong một dự án nhà ở.
Tôi sống trong một khu nhà ở.
- 団地 (danchi) - khu phức hợp nhà ở
- に (ni) - Etiqueta que indica localização
- 住んでいます (sundeimasu) - đang sống hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 団地 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "căn hộ nhiều căn hộ" é "(団地) danchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.