Bản dịch và Ý nghĩa của: 回送 - kaisou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 回送 (kaisou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaisou

Kana: かいそう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

回送

Bản dịch / Ý nghĩa: chuyển tiếp

Ý nghĩa tiếng Anh: forwarding

Definição: Định nghĩa: Transportar algo de um lugar para outro e depois retornar.

Giải thích và từ nguyên - (回送) kaisou

送送 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (kai) có nghĩa là "quay lại" hoặc "return" và 送 (tôi) có nghĩa là "gửi" hoặc "gửi". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "vận chuyển trở lại" hoặc "vận chuyển chuyến đi khứ hồi". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh vận chuyển hàng hóa hoặc vật liệu, đề cập đến quá trình gửi một chiếc xe trống trở lại điểm xuất phát sau khi xử lý tải của nó. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như mọi người vận chuyển, nơi nó có thể đề cập đến một chiếc xe đến và xoay giữa hai điểm cụ thể mà không dừng ở nơi khác. Nói tóm lại, 回送 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vận chuyển trở lại" hoặc "chuyến đi khứ hồi", được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh vận chuyển hàng hóa và vật liệu.

Viết tiếng Nhật - (回送) kaisou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (回送) kaisou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (回送) kaisou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

返送; 往復送信; リターンシップ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 回送

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいそう kaisou

Câu ví dụ - (回送) kaisou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

回送する列車は空車です。

Kaisō suru ressha wa kūsha desu

Tàu được gửi trở lại trống rỗng.

Tàu được gửi là trống rỗng.

  • 回送する - động từ có nghĩa là "gửi lại"
  • 列車 - tàu hoả
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • 空車 - tàu hỏa trống
  • です - động từ hỗ trợ chỉ biểu thị hình thức lịch sự của diễn đạt

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 回送 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

学部

Kana: がくぶ

Romaji: gakubu

Nghĩa:

khoa của một trường đại học; tốt nghiệp

大気

Kana: たいき

Romaji: taiki

Nghĩa:

không khí

入口

Kana: いりくち

Romaji: irikuchi

Nghĩa:

Cấm; cổng; tiếp cận; miệng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chuyển tiếp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chuyển tiếp" é "(回送) kaisou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(回送) kaisou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
回送