Bản dịch và Ý nghĩa của: 回答 - kaitou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 回答 (kaitou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaitou

Kana: かいとう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

回答

Bản dịch / Ý nghĩa: phản ứng

Ý nghĩa tiếng Anh: reply;answer

Definição: Định nghĩa: Không rõ. Bạn đang cung cấp định nghĩa cho từ nào?

Giải thích và từ nguyên - (回答) kaitou

回答 (かいとう) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 回 (kai) có nghĩa là "trở lại" hoặc "return" và 答 (tou) có nghĩa là "trả lời". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "câu trả lời" hoặc "giải pháp". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học tập, chuyên nghiệp và cá nhân để chỉ câu trả lời cho một câu hỏi hoặc vấn đề.

Viết tiếng Nhật - (回答) kaitou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (回答) kaitou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (回答) kaitou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

答え; 解答; 応答; 返答; 回答する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 回答

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいとう kaitou

Câu ví dụ - (回答) kaitou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

回答をお願いします。

Kaitō o onegaishimasu

Xin vui lòng cho tôi một câu trả lời.

  • 回答 - "resposta" được dịch sang tiếng Việt là "trả lời".
  • を - Título do objeto em japonês.
  • お願いします - xin vui lòng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 回答 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

社説

Kana: しゃせつ

Romaji: shasetsu

Nghĩa:

biên tập; Bài chi tiết

所有

Kana: しょゆう

Romaji: shoyuu

Nghĩa:

Hàng hóa của bạn của ai đó; tài sản

発想

Kana: はっそう

Romaji: hassou

Nghĩa:

biểu cảm (âm nhạc); khái niệm hóa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phản ứng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phản ứng" é "(回答) kaitou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(回答) kaitou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
回答