Bản dịch và Ý nghĩa của: 回数券 - kaisuuken
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 回数券 (kaisuuken) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kaisuuken
Kana: かいすうけん
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cuốn vé
Ý nghĩa tiếng Anh: book of tickets
Definição: Định nghĩa: Một vé có thể sử dụng một số lần nhất định.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (回数券) kaisuuken
券券 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm ba kanjis: (kai) có nghĩa là "lần", 数 (sū) có nghĩa là "số" và 券 (ken) có nghĩa là "vé". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ đề cập đến một vé vận chuyển cho phép người dùng di chuyển nhiều lần với giá giảm so với việc mua vé riêng lẻ. Loại vé này là phổ biến trong các hệ thống giao thông công cộng ở Nhật Bản, chẳng hạn như xe lửa và xe buýt.Viết tiếng Nhật - (回数券) kaisuuken
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (回数券) kaisuuken:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (回数券) kaisuuken
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
回数券; チケット; 券; パス
Các từ có chứa: 回数券
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かいすうけん kaisuuken
Câu ví dụ - (回数券) kaisuuken
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 回数券 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cuốn vé" é "(回数券) kaisuuken". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![回数券](https://skdesu.com/nihongoimg/899-1197/96.png)