Bản dịch và Ý nghĩa của: 回収 - kaishuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 回収 (kaishuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaishuu

Kana: かいしゅう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

回収

Bản dịch / Ý nghĩa: coleção; recuperação

Ý nghĩa tiếng Anh: collection;recovery

Definição: Định nghĩa: Tái chế và tái sử dụng các sản phẩm và nguồn lực đã qua sử dụng.

Giải thích và từ nguyên - (回収) kaishuu

(かいしゅう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bộ sưu tập" hoặc "phục hồi". Nó được sáng tác bởi Kanjis (kai), có nghĩa là "quay trở lại" hoặc "trả lại" và 収 (shuu), có nghĩa là "thu thập" hoặc "nhận". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc chính phủ để chỉ bộ sưu tập tiền, sản phẩm hoặc thông tin.

Viết tiếng Nhật - (回収) kaishuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (回収) kaishuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (回収) kaishuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

回収; 取り戻す; 取り返す; 取り戻し; 取り戻すこと; 取り戻し作業; 回収する; 回収作業; 回収手続き; 回収業務; 回収方法; 回収対象; 回収期限; 回収額; 回収率; 回収可能性; 回収困難; 回収不能; 回収債権; 回収資産; 回収費用; 回収手数料; 回収状況; 回収管理; 回収システム; 回収プロセス

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 回収

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいしゅう kaishuu

Câu ví dụ - (回収) kaishuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

回収する必要があります。

Kaishū suru hitsuyō ga arimasu

Nó là cần thiết để thu thập/phục hồi.

Bạn cần thu thập điều này.

  • 回収する - recolher
  • 必要 - danh từ có nghĩa là "necessidade" hoặc "cần thiết"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • あります - verbo que significa "existir" ou "haver" no sentido de "é necessário" verbo que significa "existir" ou "haver" no sentido de "é necessário"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 回収 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

賄う

Kana: まかなう

Romaji: makanau

Nghĩa:

đưa ra lời khuyên; cung cấp bữa ăn; chi trả

勝手

Kana: かって

Romaji: kate

Nghĩa:

Phòng bếp; tiện ích riêng; cách riêng; tính vị kỷ.

人類

Kana: じんるい

Romaji: jinrui

Nghĩa:

nhân loại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "coleção; recuperação" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "coleção; recuperação" é "(回収) kaishuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(回収) kaishuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
回収