Bản dịch và Ý nghĩa của: 回り道 - mawarimichi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 回り道 (mawarimichi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mawarimichi

Kana: まわりみち

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

回り道

Bản dịch / Ý nghĩa: đường vòng

Ý nghĩa tiếng Anh: detour

Definição: Định nghĩa: Đến nơi bằng cách đi đường vòng thay vì theo đường ngắn nhất.

Giải thích và từ nguyên - (回り道) mawarimichi

回り Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đường dẫn thay thế" hoặc "độ lệch". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Mawari), có nghĩa là "trở lại" hoặc "mạch" và 道 (Michi), có nghĩa là "đường dẫn" hoặc "đường". Từ này thường được sử dụng để mô tả một tuyến đường thay thế được thực hiện để tránh giao thông hoặc đến đích một cách hiệu quả hơn. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi khách du lịch thường cần để né tránh những con đường nguy hiểm hoặc bị chặn.

Viết tiếng Nhật - (回り道) mawarimichi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (回り道) mawarimichi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (回り道) mawarimichi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

迂回; 回り道; 回りくどい道; 遠回り

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 回り道

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まわりみち mawarimichi

Câu ví dụ - (回り道) mawarimichi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

回り道をしても目的地に着く。

Mawari michi wo shitemo mokutekichi ni tsuku

Thậm chí đi đường vòng

Ngay cả khi bạn đi đường vòng, bạn sẽ đến đích.

  • 回り道をしても - mesmo que faça um desvio
  • 目的地に - đến đích
  • 着く - đến

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 回り道 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

招待

Kana: しょうたい

Romaji: shoutai

Nghĩa:

lời mời

指令

Kana: しれい

Romaji: shirei

Nghĩa:

đơn đặt hàng; hướng dẫn; chỉ thị

扶養

Kana: ふよう

Romaji: fuyou

Nghĩa:

ủng hộ; BẢO TRÌ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đường vòng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đường vòng" é "(回り道) mawarimichi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(回り道) mawarimichi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
回り道