Bản dịch và Ý nghĩa của: 回り - mawari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 回り (mawari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mawari

Kana: まわり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

回り

Bản dịch / Ý nghĩa: đường tròn; môi trường; vòng tuần hoàn

Ý nghĩa tiếng Anh: circumference;surroundings;circulation

Definição: Định nghĩa: Để di chuyển xung quanh bạn.

Giải thích và từ nguyên - (回り) mawari

回り là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "quay", "quay", "mạch", "xoay vòng" hoặc "chuyển động tròn". Từ này bao gồm chữ kanji 回 (rẽ, rẽ) và り (hạt chỉ hành động đang diễn ra). Chữ kanji 回 được hình thành bằng cách ghép chữ kanji 口 (miệng) và 囗 (hàng rào), và ban đầu được biểu thị bằng hình ảnh một cái miệng đang nói bên trong hàng rào. Theo thời gian, chữ Hán được sử dụng để đại diện cho ý tưởng "rẽ" hoặc "quay". Trợ từ り được sử dụng để chỉ ra rằng hành động được thể hiện bởi động từ đang diễn ra. Trong ngữ cảnh của tiếng Nhật, từ 回り có thể được sử dụng trong một số tình huống, chẳng hạn như để mô tả chuyển động của một vật thể theo vòng tròn, chuyển động quay của một bánh răng, đường đi của một người hoặc phương tiện xung quanh một điểm, v.v.

Viết tiếng Nhật - (回り) mawari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (回り) mawari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (回り) mawari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

周り; まわり; 環り; 巡り; 周囲

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 回り

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

身の回り

Kana: みのまわり

Romaji: minomawari

Nghĩa:

diện mạo cá nhân của một người; đồ dùng cá nhân

回り道

Kana: まわりみち

Romaji: mawarimichi

Nghĩa:

đường vòng

遠回り

Kana: とおまわり

Romaji: toomawari

Nghĩa:

đường vòng; cách gián tiếp

Các từ có cách phát âm giống nhau: まわり mawari

Câu ví dụ - (回り) mawari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

身の回りの世話をする。

Mino mawari no sewa wo suru

Hãy quan tâm đến những thứ xung quanh mình.

Bảo trọng.

  • 身の回り - Refere-se a coisas relacionadas ao corpo, como roupas, higiene pessoal, etc.
  • の - Tu1 tíTulo que indica posse ou relação.
  • 世話 - Cuidado, atenção, assistência.
  • を - Substantivo que indica o objeto da ação.
  • する - Verbo que significa "fazer" -> Động từ có nghĩa "làm"

回り道をしても目的地に着く。

Mawari michi wo shitemo mokutekichi ni tsuku

Thậm chí đi đường vòng

Ngay cả khi bạn đi đường vòng, bạn sẽ đến đích.

  • 回り道をしても - mesmo que faça um desvio
  • 目的地に - đến đích
  • 着く - đến

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 回り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

形成

Kana: けいせい

Romaji: keisei

Nghĩa:

đào tạo

花びら

Kana: はなびら

Romaji: hanabira

Nghĩa:

(cánh hoa

指示

Kana: しじ

Romaji: shiji

Nghĩa:

sự giới thiệu; chỉ dẫn; hướng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đường tròn; môi trường; vòng tuần hoàn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đường tròn; môi trường; vòng tuần hoàn" é "(回り) mawari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(回り) mawari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
回り