Bản dịch và Ý nghĩa của: 四つ角 - yotsukado

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 四つ角 (yotsukado) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yotsukado

Kana: よつかど

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

四つ角

Bản dịch / Ý nghĩa: bốn góc; Crossroads

Ý nghĩa tiếng Anh: four corners;crossroads

Definição: Định nghĩa: Um quadrado.

Giải thích và từ nguyên - (四つ角) yotsukado

四つ角 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 四 (yon) có nghĩa là "bốn" và 角 (kado) có nghĩa là "góc" hoặc "góc". Do đó, từ 四つ角 có nghĩa là "bốn góc" hay "bốn góc". Nó thường được dùng để chỉ các giao lộ hoặc góc trong thành phố hoặc tòa nhà. Điều quan trọng cần lưu ý là cách đọc của từ không được đưa ra vì nó có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và khu vực.

Viết tiếng Nhật - (四つ角) yotsukado

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (四つ角) yotsukado:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (四つ角) yotsukado

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

四隅; 四角; 四辺角

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 四つ角

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: よつかど yotsukado

Câu ví dụ - (四つ角) yotsukado

Dưới đây là một số câu ví dụ:

四つ角は直角を持つ角です。

Yottsumi kado wa chokkaku o motsu kado desu

Một hình vuông có các góc vuông.

Bốn cái sừng là một góc có góc vuông.

  • 四つ角 (yotsu kado) - significa "bốn góc" hoặc "bốn góc".
  • は (wa) - partícula gramatical que indica o tópico da frase, neste caso, "quatro cantos".
  • 直角 (chokkaku) - "ângulo reto" significa "góc vuông" em vietnamita.
  • を (wo) - partícula
  • 持つ (motsu) - động từ có nghĩa là "có" hoặc "sở hữu".
  • 角 (kado) - significa "góc".
  • です (desu) - verbo "ser" em forma educada: ser.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 四つ角 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

役人

Kana: やくにん

Romaji: yakunin

Nghĩa:

quan chức chính phủ

形式

Kana: けいしき

Romaji: keishiki

Nghĩa:

hình thức; hình thức; Định dạng; biểu thức toán học

現われる

Kana: あらわれる

Romaji: arawareru

Nghĩa:

xuất hiện; đến trong tầm nhìn; trở nên hữu hình; đi ra; Hóa thân; cụ thể hoá; thể hiện chính mình.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bốn góc; Crossroads" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bốn góc; Crossroads" é "(四つ角) yotsukado". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(四つ角) yotsukado", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
四つ角