Bản dịch và Ý nghĩa của: 四つ - yotsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 四つ (yotsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yotsu
Kana: よっつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bốn
Ý nghĩa tiếng Anh: four
Definição: Định nghĩa: Một đơn vị được sử dụng trong việc đếm số. Đại diện cho số 4.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (四つ) yotsu
Từ tiếng Nhật 四 (yotsu) có nghĩa là "bốn" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Nó bao gồm các ký tự 四 (yo) có nghĩa là "bốn" và hậu tố つ (TSU) được sử dụng để đếm các đối tượng. Nguồn gốc từ nguyên của từ 四 (Yotsu) có từ ngôn ngữ Proto-Nhật, được nói ở Nhật Bản khoảng 2.500 năm trước. Từ 四つ (yotsu) được sử dụng rộng rãi trong các tình huống hàng ngày khác nhau ở Nhật Bản, chẳng hạn như để đếm các đối tượng, con người, ngày trong tuần, trong số những người khác.Viết tiếng Nhật - (四つ) yotsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (四つ) yotsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (四つ) yotsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
四個; 四つの; 4つ; 4個
Các từ có chứa: 四つ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: よつかど
Romaji: yotsukado
Nghĩa:
bốn góc; Crossroads
Các từ có cách phát âm giống nhau: よっつ yotsu
Câu ví dụ - (四つ) yotsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
四つ角は直角を持つ角です。
Yottsumi kado wa chokkaku o motsu kado desu
Một hình vuông có các góc vuông.
Bốn cái sừng là một góc có góc vuông.
- 四つ角 (yotsu kado) - significa "bốn góc" hoặc "bốn góc".
- は (wa) - partícula gramatical que indica o tópico da frase, neste caso, "quatro cantos".
- 直角 (chokkaku) - "ângulo reto" significa "góc vuông" em vietnamita.
- を (wo) - partícula
- 持つ (motsu) - động từ có nghĩa là "có" hoặc "sở hữu".
- 角 (kado) - significa "góc".
- です (desu) - verbo "ser" em forma educada: ser.
四つの葉があるクローバーは幸運をもたらすと言われています。
Yottsu no ha ga aru kurōbā wa kōun o motarasu to iwarete imasu
Họ nói Cỏ ba lá với bốn tờ mang lại may mắn.
- 四つの葉があるクローバー - một lá bốn lá
- は - Título do tópico
- 幸運をもたらす - đem may mắn
- と - Título da citação
- 言われています - được nói
日本の領土は四つの主要な島と多くの小さな島々から成り立っています。
Nihon no ryōdo wa yottsu no shuyōna shima to ōku no chīsana shimatō kara narimatte imasu
Lãnh thổ của Nhật Bản bao gồm bốn hòn đảo chính và nhiều hòn đảo nhỏ.
- 日本の領土 - "Lãnh thổ của Nhật Bản"
- 四つの主要な島 - "bốn hòn đảo chính"
- と - "e"
- 多くの小さな島々 - "nhiều hòn đảo nhỏ"
- から成り立っています - "gồm có"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 四つ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bốn" é "(四つ) yotsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.