Bản dịch và Ý nghĩa của: 囁く - sasayaku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 囁く (sasayaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sasayaku
Kana: ささやく
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thì thầm; để thì thầm
Ý nghĩa tiếng Anh: to whisper;to murmur
Definição: Định nghĩa: Nói nhỏ thôi, như đang thì thầm vào tai bạn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (囁く) sasayaku
(ささやく) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thì thầm" hoặc "thì thầm". Từ này bao gồm Kanjis (ささやや) có nghĩa là "thì thầm" và く là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Việc đọc từ La Mã của từ này là "Sasayaku".Viết tiếng Nhật - (囁く) sasayaku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (囁く) sasayaku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (囁く) sasayaku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ささやく; つぶやく; こそこそ話す
Các từ có chứa: 囁く
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ささやく sasayaku
Câu ví dụ - (囁く) sasayaku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女は耳元で囁くのが好きです。
Kanojo wa mimimoto de sasayaku no ga suki desu
Cô thích thì thầm vào tai.
Cô thích thì thầm vào tai mình.
- 彼女 (kanojo) - ela
- は (wa) - Título do tópico
- 耳元 (mimimoto) - gần tai
- で (de) - Título de localização
- 囁く (sasayaku) - sussurrar
- のが (noga) - hạt cho biết sở thích
- 好き (suki) - thích
- です (desu) - maneira educada de ser/estar
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 囁く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thì thầm; để thì thầm" é "(囁く) sasayaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.