Bản dịch và Ý nghĩa của: 噴火 - funka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 噴火 (funka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: funka

Kana: ふんか

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

噴火

Bản dịch / Ý nghĩa: erupção

Ý nghĩa tiếng Anh: eruption

Definição: Định nghĩa: Hiện tượng nơi magma và khí được phun ra từ một núi lửa.

Giải thích và từ nguyên - (噴火) funka

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (fuku) có nghĩa là "phun trào" và 火 (ka) có nghĩa là "lửa". Cùng nhau, có nghĩa là "phun trào núi lửa". Từ này thường được sử dụng trong tin tức và báo cáo về các hoạt động núi lửa ở Nhật Bản và các nơi khác trên thế giới. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi hoạt động núi lửa là phổ biến ở Nhật Bản và mọi người cần một thuật ngữ để mô tả các sự kiện tự nhiên này. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả các vụ phun trào núi lửa trên khắp thế giới.

Viết tiếng Nhật - (噴火) funka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (噴火) funka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (噴火) funka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

噴火; 火山噴火; 火山爆発; 火山噴出; 火山噴煙; 火山噴燃; 火山噴泉; 火山噴気; 火山噴流; 火山噴煙柱.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 噴火

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふんか funka

Câu ví dụ - (噴火) funka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

噴火が起こった。

Funka ga okotta

Một vụ phun trào núi lửa đã xảy ra.

Vụ phun trào xảy ra.

  • 噴火 - phun trào núi lửa
  • が - Título do assunto
  • 起こった - houve

溶岩が噴火した。

Yōgan ga funka shita

Lava phun trào.

Lava phun trào.

  • 溶岩 - Lava
  • が - Artigo sobre sujeito
  • 噴火 - Sự phun trào núi lửa
  • した - Feito

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 噴火 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

地形

Kana: じぎょう

Romaji: jigyou

Nghĩa:

đất; Đặc điểm địa lý; địa hình

下駄

Kana: げた

Romaji: geta

Nghĩa:

Geta (giày Nhật Bản); Gỗ tắc

Kana: こころざし

Romaji: kokorozashi

Nghĩa:

sẵn sàng; chủ đích; lý do

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "erupção" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "erupção" é "(噴火) funka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(噴火) funka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
噴火