Bản dịch và Ý nghĩa của: 噴水 - funsui
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 噴水 (funsui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: funsui
Kana: ふんすい
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nguồn nước
Ý nghĩa tiếng Anh: water fountain
Definição: Định nghĩa: Một thiết bị phun nước lên đất hoặc vào không khí.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (噴水) funsui
噴水 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đài phun nước" hoặc "đài phun nước". Từ này bao gồm các ký tự 噴 (funsui), có nghĩa là "phun ra" hoặc "té nước", và 水 (mizu), có nghĩa là "nước". Từ nguyên của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi đài phun nước được xây dựng trong các ngôi đền và khu vườn để cung cấp nước uống cũng như cho mục đích thẩm mỹ. Theo thời gian, đài phun nước đã trở thành một yếu tố quan trọng trong cảnh quan đô thị của Nhật Bản và thường được tìm thấy trong công viên, quảng trường và các khu vực công cộng.Viết tiếng Nhật - (噴水) funsui
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (噴水) funsui:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (噴水) funsui
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
噴水; ふんすい
Các từ có chứa: 噴水
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふんすい funsui
Câu ví dụ - (噴水) funsui
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この公園には美しい噴水があります。
Kono kōen ni wa utsukushii funsui ga arimasu
Trong công viên này có một đài phun nước rất đẹp.
Có một đài phun nước đẹp trong công viên này.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 公園 - parque
- に - hạt cho biết vị trí của một cái gì đó, trong trường hợp này, "trong"
- は - hạt cho biết chủ đề của câu, trong trường hợp này, "công viên này"
- 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
- 噴水 - chân dung
- が - phần tử chỉ người hoặc vật là chủ từ của câu, trong trường hợp này, là "nguồn"
- あります - verbo que significa "existir" ou "estar presente" - verbo que significa "existir" ou "estar presente"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 噴水 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nguồn nước" é "(噴水) funsui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.