Bản dịch và Ý nghĩa của: 嗚呼 - aa
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 嗚呼 (aa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: aa
Kana: ああ
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Ah!; Ồ!; Ở đó!
Ý nghĩa tiếng Anh: Ah!;Oh!;Alas!
Definição: Định nghĩa:
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (嗚呼) aa
Từ tiếng Nhật 嗚呼 (ああ, aa) là một sự xen kẽ thể hiện nỗi buồn, hối tiếc hoặc hối tiếc. Nó thường được sử dụng trong thơ hoặc văn học để gợi lên những cảm xúc mãnh liệt. Nguồn gốc từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng có thể nó bắt nguồn từ âm thanh của tiếng thở dài hoặc rên rỉ. Trong tiếng Nhật cổ đại, từ này được viết bằng các ký tự khác nhau, nhưng phát âm và ý nghĩa vẫn giống nhau qua nhiều thế kỷ.Viết tiếng Nhật - (嗚呼) aa
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (嗚呼) aa:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (嗚呼) aa
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
嘆き; 悲しみ; 悲嘆; 嘆息; 嘆き慟哭; 悲嘆慟哭; 悲痛; 嘆願; 嘆き声; 慟哭; 悲嘆の声; 嘆きの声; 嘆きの叫び; 悲しみの声; 悲嘆の叫び; 悲嘆の涙; 悲しみの涙; 嘆きの涙; 嘆きのため息; 悲しみのため息; 嘆きの嘆き; 悲しみの嘆き; 悲嘆の嘆き; 嘆きの
Các từ có chứa: 嗚呼
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ああ aa
Câu ví dụ - (嗚呼) aa
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 嗚呼 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Ah!; Ồ!; Ở đó!" é "(嗚呼) aa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![嗚呼](https://skdesu.com/nihongoimg/1.png)