Bản dịch và Ý nghĩa của: 喫茶 - kisa

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 喫茶 (kisa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kisa

Kana: きっさ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

喫茶

Bản dịch / Ý nghĩa: uống trà; quán trà

Ý nghĩa tiếng Anh: tea drinking;tea house

Definição: Định nghĩa: Kissa: Nơi phục vụ đồ ăn nhẹ và đồ uống.

Giải thích và từ nguyên - (喫茶) kisa

喫茶 (kissa) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quán cà phê" hoặc "quán trà". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 喫 (kitsu) có nghĩa là "uống" hoặc "tiêu thụ" và 茶 (cha) có nghĩa là "trà". Từ này thường được dùng để chỉ các quán cà phê hoặc quán trà phục vụ đồ uống nóng như cà phê, trà và các loại đồ uống không cồn khác. Từ này cũng có thể được sử dụng như một động từ để chỉ hành động uống hoặc tiêu thụ đồ uống nóng trong quán trà hoặc quán cà phê.

Viết tiếng Nhật - (喫茶) kisa

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (喫茶) kisa:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (喫茶) kisa

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

カフェ; コーヒーショップ; ティールーム; 珈琲店

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 喫茶

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きっさ kisa

Câu ví dụ - (喫茶) kisa

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 喫茶 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

命令

Kana: めいれい

Romaji: meirei

Nghĩa:

đặt hàng; yêu cầu; Án Lệnh; chỉ thị; (Phần mềm) Hướng dẫn

居る

Kana: いる

Romaji: iru

Nghĩa:

được (vui mừng); hiện hữu

名称

Kana: めいしょう

Romaji: meishou

Nghĩa:

tên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "uống trà; quán trà" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "uống trà; quán trà" é "(喫茶) kisa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(喫茶) kisa", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
喫茶