Bản dịch và Ý nghĩa của: 喧しい - yakamashii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 喧しい (yakamashii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yakamashii

Kana: やかましい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

喧しい

Bản dịch / Ý nghĩa: ồn ào; nghiêm ngặt; đòi hỏi

Ý nghĩa tiếng Anh: noisy;strict;fussy

Definição: Định nghĩa: ồn, ồn.

Giải thích và từ nguyên - (喧しい) yakamashii

(Yamabikashii) là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "ồn ào" hoặc "ồn ào". Từ này bao gồm Kanjis (Yama) có nghĩa là "tiếng ồn" hoặc "tiếng ồn" và しい (bikashii) có nghĩa là "dữ dội" hoặc "mạnh". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một môi trường ồn ào hoặc mọi người nói lớn. Điều quan trọng cần lưu ý là từ này có ý nghĩa tiêu cực và có thể được sử dụng để thể hiện sự kích thích hoặc khó chịu với tiếng ồn.

Viết tiếng Nhật - (喧しい) yakamashii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (喧しい) yakamashii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (喧しい) yakamashii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

うるさい; 騒がしい; ざわめき立つ; ぎやか; にぎやか; ひしめく; ひしめき合う; ざわめく; ざわめかす; さわぐ; さわがしい; おおきな; 大声; 大きな声; 大きな音; 騒音; 騒音を立てる; 騒音を出す; 騒音を発する; 騒音を鳴らす; 騒音を放つ; 騒音を放出する; 騒音を生じる; 騒音を引き起こす; 騒音をもたらす; 騒音を生む; 騒音を起

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 喧しい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: やかましい yakamashii

Câu ví dụ - (喧しい) yakamashii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

喧しい音が耳障りだ。

Urusai oto ga mimizawari da

Âm thanh ồn ào gây khó chịu cho tai.

Âm thanh mờ là khó chịu.

  • 喧しい - ồn ào, cao
  • 音 - âm thanh
  • が - Título do assunto
  • 耳障り - khó chịu cho tai
  • だ - động từ "là" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 喧しい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

力強い

Kana: ちからづよい

Romaji: chikaraduyoi

Nghĩa:

trấn an; động viên

すばしこい

Kana: すばしこい

Romaji: subashikoi

Nghĩa:

nhanh nhẹn; thông minh; nhanh

五月蝿い

Kana: うるさい

Romaji: urusai

Nghĩa:

ồn ào; cao; đòi hỏi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ồn ào; nghiêm ngặt; đòi hỏi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ồn ào; nghiêm ngặt; đòi hỏi" é "(喧しい) yakamashii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(喧しい) yakamashii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
barulhento