Bản dịch và Ý nghĩa của: 喜劇 - kigeki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 喜劇 (kigeki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kigeki

Kana: きげき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

喜劇

Bản dịch / Ý nghĩa: hài kịch; chương trình hài hước

Ý nghĩa tiếng Anh: comedy;funny show

Definição: Định nghĩa: Công trình và biểu cảm gây cười.

Giải thích và từ nguyên - (喜劇) kigeki

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hài". Nó bao gồm các nhân vật 喜 (KI), có nghĩa là "niềm vui" hoặc "hạnh phúc" và 劇 (geki), có nghĩa là "kịch" hoặc "chơi". Từ được sử dụng để mô tả một hình thức giải trí nhằm làm cho mọi người cười và vui chơi. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi Nhà hát Kabuki trở nên phổ biến ở Nhật Bản. Kabuki là một hình thức của nhà hát hỗn hợp kịch, hài, âm nhạc và khiêu vũ, và nhiều tác phẩm được trình bày là những bộ phim hài. Theo thời gian, từ được sử dụng để mô tả bất kỳ hình thức hài kịch nào, cho dù trong nhà hát, điện ảnh hay truyền hình.

Viết tiếng Nhật - (喜劇) kigeki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (喜劇) kigeki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (喜劇) kigeki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

コメディ; 笑劇; 滑稽劇; お笑い; おもしろ劇; おかしな劇; げきげん劇; げきこう劇.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 喜劇

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きげき kigeki

Câu ví dụ - (喜劇) kigeki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この喜劇はとても面白いです。

Kono kigeki wa totemo omoshiroi desu

Hài kịch này rất hài hước.

Hài kịch này rất thú vị.

  • この - determinante demonstrativo que significa "este" - adjetivo demonstrativo que significa "này"
  • 喜劇 - Từ danh từ có nghĩa là "hài kịch"
  • は - Tíquete que define o tópico da frase
  • とても - muito
  • 面白い - tính từ có nghĩa là "thú vị" hoặc "vui nhộn"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 喜劇 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ご馳走さま

Kana: ごちそうさま

Romaji: gochisousama

Nghĩa:

lễ ăn mừng

火星

Kana: かせい

Romaji: kasei

Nghĩa:

sao hỏa (hành tinh)

盛装

Kana: せいそう

Romaji: seisou

Nghĩa:

được mặc quần áo; Mặc quần áo phong phú

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hài kịch; chương trình hài hước" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hài kịch; chương trình hài hước" é "(喜劇) kigeki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(喜劇) kigeki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
喜劇