Bản dịch và Ý nghĩa của: 商人 - akiudo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 商人 (akiudo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: akiudo

Kana: あきうど

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

商人

Bản dịch / Ý nghĩa: thương nhân; thương gia; người bán hàng

Ý nghĩa tiếng Anh: trader;shopkeeper;merchant

Definição: Định nghĩa: Người mua bán hàng hóa.

Giải thích và từ nguyên - (商人) akiudo

Từ 商人 xuất phát từ tiếng Trung Quốc và có nghĩa đen là "doanh nhân" hoặc "thương gia". Nó bao gồm các chữ tượng hình 商 (shāng), có nghĩa là "thương mại" hoặc "kinh doanh" và 人 (rén), có nghĩa là "người" hoặc "con người". Từ này được dùng để chỉ những cá nhân tham gia mua bán hàng hóa, với tư cách là chủ doanh nghiệp hoặc người lao động tự làm chủ. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ Trung Quốc cổ đại, nơi thương mại là một hoạt động quan trọng và có giá trị trong xã hội.

Viết tiếng Nhật - (商人) akiudo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (商人) akiudo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (商人) akiudo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

商売人; 商い人; 商うどん; 商い師; 商い客; 商い屋; 商い人間; 商い男; 商い女; 商い商人; 商い商売人; 商い業者; 商い取引人; 商い商人たち; 商いマン; 商い人生; 商い仕事; 商い世界; 商いのプロ; 商いの達人; 商いの師匠; 商いの達成者; 商いの達成者たち; 商いの達成者集団; 商いの達成者グループ; 商いの達成者チーム; 商いの達成者ネットワーク; 商いの達成者コミュニティ; 商いの

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 商人

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あきうど akiudo

Câu ví dụ - (商人) akiudo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

商人は商売をする人です。

Shounin wa shoubai wo suru hito desu

Một thương gia là một người làm kinh doanh.

Thương gia là một người kinh doanh.

  • 商人 - "comerciante" em japonês é "商人"
  • は - Tópico de um artigo em japonês.
  • 商売 - có nghĩa "negócio" trong tiếng Nhật.
  • を - Título do objeto em japonês.
  • する - động từ "làm" trong tiếng Nhật.
  • 人 - "Mig" significa "pessoa" em japonês.
  • です - động từ "là" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc chất lượng.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 商人 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

成分

Kana: せいぶん

Romaji: seibun

Nghĩa:

nguyên liệu; thành phần; thành phần

小学生

Kana: しょうがくせい

Romaji: shougakusei

Nghĩa:

học sinh tiểu học

関する

Kana: かんする

Romaji: kansuru

Nghĩa:

Lo lắng; Có liên quan

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thương nhân; thương gia; người bán hàng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thương nhân; thương gia; người bán hàng" é "(商人) akiudo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(商人) akiudo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
商人