Bản dịch và Ý nghĩa của: 唯一 - yuiitsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 唯一 (yuiitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yuiitsu
Kana: ゆいいつ
Kiểu: tính từ, danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chỉ; Duy Nhất; đơn
Ý nghĩa tiếng Anh: only;sole;unique
Definição: Định nghĩa: Chỉ có một sự tồn tại, chỉ có một con đường.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (唯一) yuiitsu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "độc đáo" hoặc "người duy nhất". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "chỉ" hoặc "chỉ" và 一, có nghĩa là "một" hoặc "duy nhất". Phát âm trong tiếng Nhật là "yuiitsu". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó là số ít hoặc độc quyền.Viết tiếng Nhật - (唯一) yuiitsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (唯一) yuiitsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (唯一) yuiitsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ただ一つ; 唯ひとつ; 唯一つ; 唯一の; 独り一つ; 独り占め; 単独; 単一; 単一の; 単一性; ただ一人; 唯一無二; 独一無二; 絶対的な; 絶対的; 唯一無比; 無比; 無比の; 例外なく; 例外的な; 例外的; 限定された; 限定的な; 限定的; 特定の; 特定された; 特定的な; 独自の; 独自性; 独特の; 独特性; 個性的な; 個性的;
Các từ có chứa: 唯一
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆいいつ yuiitsu
Câu ví dụ - (唯一) yuiitsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
地球は私たちの唯一の家です。
Chikyuu wa watashitachi no yuiitsu no ie desu
Trái đất là ngôi nhà duy nhất của chúng ta.
- 地球 (chikyuu) - planeta Terra
- は (wa) - Título do tópico
- 私たち (watashitachi) - chúng ta
- の (no) - hạt sở hữu
- 唯一の (yuiitsu no) - độc_nhất
- 家 (ie) - nhà ở
- です (desu) - động từ "ser/estar"
唯一の存在である。
Yuui no sonzai de aru
Nó là sự tồn tại duy nhất.
- 唯一の (yuiitsu no) - độc_nhất
- 存在 (sonzai) - sự tồn tại
- である (de aru) - là (động từ "là")
唯一の愛
Yuiitsu no ai
Tình yêu duy nhất.
chỉ cần tình yêu
- 唯一 (yuiitsu) - điều đó có nghĩa là "duy nhất" hoặc "duy nhất"
- の (no) - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- 愛 (ai) - amor
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 唯一 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ, danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ, danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chỉ; Duy Nhất; đơn" é "(唯一) yuiitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.