Bản dịch và Ý nghĩa của: 品物 - shinamono

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 品物 (shinamono) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shinamono

Kana: しなもの

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

品物

Bản dịch / Ý nghĩa: tài sản; bài báo; điều

Ý nghĩa tiếng Anh: goods;article;thing

Definição: Định nghĩa: tiền được sử dụng để mua đồ.

Giải thích và từ nguyên - (品物) shinamono

Từ tiếng Nhật "" "được tạo thành từ hai kanjis:" "" có nghĩa là "sản phẩm" hoặc "bài báo" và "" "có nghĩa là" điều "hoặc" đối tượng ". Do đó, "" "có thể được dịch là" sản phẩm "hoặc" bài báo ". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi giới quý tộc Nhật Bản sử dụng thuật ngữ "hynimon" để đề cập đến các đối tượng có giá trị và thanh lịch được sử dụng để trang trí nhà của họ. Theo thời gian, thuật ngữ này trở nên phổ biến và được sử dụng để chỉ bất kỳ loại sản phẩm hoặc bài viết nào. Ngày nay, "Hynimon" là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (品物) shinamono

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (品物) shinamono:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (品物) shinamono

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

物品; 商品; 貨物; 仕入れ品; 買い物; 品質; 物質

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 品物

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しなもの shinamono

Câu ví dụ - (品物) shinamono

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この品物はとても高価です。

Kono shinamono wa totemo kōka desu

Sản phẩm này rất đắt tiền.

Mặt hàng này rất đắt.

  • この - nó là
  • 品物 - sản phẩm
  • は - é
  • とても - rất
  • 高価 - đắt giá
  • です - là (động từ biểu hiện sự lịch sự)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 品物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

頑張る

Kana: がんばる

Romaji: ganbaru

Nghĩa:

kiên trì; khăng khăng; Vẫn vững vàng; Cố gắng tốt nhất của ai đó

うんざり

Kana: うんざり

Romaji: unzari

Nghĩa:

tẻ nhạt; nhạt nhẽo; mệt mỏi với nó

少年

Kana: しょうねん

Romaji: shounen

Nghĩa:

những cậu bé; giới trẻ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tài sản; bài báo; điều" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tài sản; bài báo; điều" é "(品物) shinamono". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(品物) shinamono", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
品物