Bản dịch và Ý nghĩa của: 和文 - wabun

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 和文 (wabun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: wabun

Kana: わぶん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

和文

Bản dịch / Ý nghĩa: văn bản nhật dụng; câu tiếng nhật

Ý nghĩa tiếng Anh: Japanese text;sentence in Japanese

Definição: Định nghĩa: Uma palavra usada no Japão, uma das línguas. Escrito em hiragana, katakana e kanji.

Giải thích và từ nguyên - (和文) wabun

和文 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 和 (wa) có nghĩa là "hài hòa" hoặc "hòa bình" và 文 (bún) có nghĩa là "văn bản" hoặc "văn học". Do đó, 和文 có thể được dịch là "văn bản Nhật Bản" hoặc "văn học Nhật Bản". Từ này thường được sử dụng để chỉ các văn bản viết bằng tiếng Nhật, chẳng hạn như sách, bài báo, bài tiểu luận, v.v. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi văn học Nhật Bản phát triển mạnh mẽ và chữ Hán được sử dụng rộng rãi. Kể từ đó, chữ viết tiếng Nhật đã trở thành một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản và tiếp tục phát triển cho đến ngày nay.

Viết tiếng Nhật - (和文) wabun

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (和文) wabun:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (和文) wabun

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

漢字; 日本語; 国語; 文字; かんじ; にほんご; こくご; もじ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 和文

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: わぶん wabun

Câu ví dụ - (和文) wabun

Dưới đây là một số câu ví dụ:

和文は美しいです。

Wabun wa utsukushii desu

Tiếng Nhật viết rất đẹp.

Tiếng Nhật thật đẹp.

  • 和文 - significa "tiếng Nhật" hoặc "văn bản bằng tiếng Nhật".
  • は - é uma partícula gramatical que marca o tópico da frase.
  • 美しい - significa "đẹp" hoặc "xinh đẹp".
  • です - é uma maneira educada de dizer "ser" ou "estar".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 和文 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

独り

Kana: ひとり

Romaji: hitori

Nghĩa:

một mình; đơn

達成

Kana: たっせい

Romaji: tassei

Nghĩa:

sự chinh phục

外交

Kana: がいこう

Romaji: gaikou

Nghĩa:

ngoại giao

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "văn bản nhật dụng; câu tiếng nhật" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "văn bản nhật dụng; câu tiếng nhật" é "(和文) wabun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(和文) wabun", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
和文