Bản dịch và Ý nghĩa của: 和やか - nagoyaka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 和やか (nagoyaka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nagoyaka

Kana: なごやか

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

和やか

Bản dịch / Ý nghĩa: ánh sáng; điềm tĩnh; loại; im lặng; hài hòa

Ý nghĩa tiếng Anh: mild;calm;gentle;quiet;harmonious

Definição: Định nghĩa: As coisas devem ser confortáveis e calmas.

Giải thích và từ nguyên - (和やか) nagoyaka

和やか (Nagoyaka) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bình tĩnh", "yên tĩnh" hoặc "thanh thản". Từ này bao gồm Kanjis (WA), có nghĩa là "hòa hợp" hoặc "hòa bình" và やか (yaka), có nghĩa là "mịn" hoặc "yên tĩnh". Từ này thường được sử dụng để mô tả một bầu không khí hoặc bầu không khí yên bình và thư giãn. Phát âm chính xác của từ này là "nah-goh-yah-kah".

Viết tiếng Nhật - (和やか) nagoyaka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (和やか) nagoyaka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (和やか) nagoyaka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

穏やか; 和らか; やわらか; 柔らか; 和んだ; 和やかな; 和やかな気分; 和やかな雰囲気; 和やかな会話; 和やかな空気; 和やかな笑顔; 和やかな雰囲気を醸し出す; 和やかな時間を過ごす; 和やかな気持ちになる。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 和やか

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なごやか nagoyaka

Câu ví dụ - (和やか) nagoyaka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

和やかな雰囲気が心地よいです。

Nagoyaka na fun'iki ga kokochi yoi desu

Bầu không khí yên bình là thoải mái.

  • 和やかな - nhẹ nhàng, bình tĩnh
  • 雰囲気 - atmosfera, ambiente
  • が - Título do assunto
  • 心地よい - agradável, confortável
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 和やか sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

勇ましい

Kana: いさましい

Romaji: isamashii

Nghĩa:

tức giận; can đảm; hào hiệp; can đảm

強い

Kana: つよい

Romaji: tsuyoi

Nghĩa:

mạnh; mạnh mẽ; mạnh mẽ; mạnh mẽ

険しい

Kana: けわしい

Romaji: kewashii

Nghĩa:

nơi không thể tiếp cận; vị trí không thể chịu đựng được; nơi dốc; Đôi mắt sắc bén

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ánh sáng; điềm tĩnh; loại; im lặng; hài hòa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ánh sáng; điềm tĩnh; loại; im lặng; hài hòa" é "(和やか) nagoyaka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(和やか) nagoyaka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
和やか