Bản dịch và Ý nghĩa của: 命中 - meichuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 命中 (meichuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: meichuu

Kana: めいちゅう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

命中

Bản dịch / Ý nghĩa: cú đánh

Ý nghĩa tiếng Anh: a hit

Definição: Định nghĩa: Để trúng mục tiêu. Trúng.

Giải thích và từ nguyên - (命中) meichuu

命 中 (Meichuuu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đánh mục tiêu" hoặc "đạt được mục tiêu". Từ này được sáng tác bởi Kanjis 命 (Mei), có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "định mệnh" và 中 (đá), có nghĩa là "bên trong" hoặc "một nửa". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi nó được sử dụng trong võ thuật để mô tả khả năng đánh chính xác mục tiêu. Hiện tại, từ này được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, như thể thao, trò chơi và doanh nghiệp, để mô tả thành công trong việc đạt được một mục tiêu cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (命中) meichuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (命中) meichuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (命中) meichuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

的中; 当たり; 当てる; 当てはまる; 当てはめる; 当てる; 当たる; 命中する; 命中させる; 狙い撃つ.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 命中

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: めいちゅう meichuu

Câu ví dụ - (命中) meichuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この矢は的に命中した。

Kono ya wa mato ni meichuu shita

Mũi tên này đã trúng mục tiêu.

Mũi tên này đã trúng mục tiêu.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 矢 - tên từ chỉ "mũi tên"
  • は - Título do tópico
  • 的 - mục tiêu
  • に - Título de destino
  • 命中した - đã trúng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 命中 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

期限

Kana: きげん

Romaji: kigen

Nghĩa:

thuật ngữ; Giai đoạn

脱退

Kana: だったい

Romaji: dattai

Nghĩa:

ly khai

Kana: うみ

Romaji: umi

Nghĩa:

biển; bãi biển

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cú đánh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cú đánh" é "(命中) meichuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(命中) meichuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
命中