Bản dịch và Ý nghĩa của: 呼吸 - kokyuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 呼吸 (kokyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kokyuu

Kana: こきゅう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

呼吸

Bản dịch / Ý nghĩa: hơi thở

Ý nghĩa tiếng Anh: breath;respiration

Definição: Định nghĩa: Một phần của hoạt động sống mà các sinh vật hấp thụ ôxy và phát ra carbon dioxide.

Giải thích và từ nguyên - (呼吸) kokyuu

Từ tiếng Nhật 呼吸 (kokyuu) được tạo thành từ hai kanjis: 呼 (ko) có nghĩa là "gọi" hoặc "gọi" và 吸 (kyuu) có nghĩa là "hít" hoặc "đường". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "hơi thở". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi y học Trung Quốc được giới thiệu ở Nhật Bản. Từ 呼吸 là một bản dịch của thuật ngữ Trung Quốc "Huxi" có nghĩa là "thở" hoặc "thở". Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả quá trình hít phải và thở ra không khí bằng phổi. Ngoài ra, từ 呼吸 cũng được sử dụng trong các bối cảnh rộng hơn, chẳng hạn như võ thuật, thiền định và yoga, nơi thở được coi là một phần quan trọng của kỹ thuật và kiểm soát tinh thần. Nói tóm lại, nó là một từ cơ bản trong tiếng Nhật, trong đó mô tả quá trình quan trọng của việc thở và tầm quan trọng của nó trong các thực hành văn hóa và tâm linh khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (呼吸) kokyuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (呼吸) kokyuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (呼吸) kokyuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

息吹; 呼吸する; いき; いきづく; いきをする; すい; すいこむ; すう; すうこむ; すえる; たちこめる; たちどまる; たちどめる; たてる; つきとおる; つきぬける; つきぬける; つく; つくばう; つつむ; つなぐ; つなげる; つなづく; つなづける; つなぬく; つなねる; つねる; つのる; つまむ; つまびらか; つまり; つむ; つ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 呼吸

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こきゅう kokyuu

Câu ví dụ - (呼吸) kokyuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 呼吸 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

補助

Kana: ほじょ

Romaji: hojyo

Nghĩa:

hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; trợ lý

寺院

Kana: じいん

Romaji: jiin

Nghĩa:

ngôi đền

パトカー

Kana: パトカー

Romaji: patoka-

Nghĩa:

xe tuân tra

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hơi thở" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hơi thở" é "(呼吸) kokyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(呼吸) kokyuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
呼吸