Bản dịch và Ý nghĩa của: 呼び止める - yobitomeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 呼び止める (yobitomeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yobitomeru

Kana: よびとめる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

呼び止める

Bản dịch / Ý nghĩa: để thử thách; gọi ai đó dừng lại

Ý nghĩa tiếng Anh: to challenge;to call somebody to halt

Definição: Định nghĩa: reclamar de alguma coisa e parar com isso.

Giải thích và từ nguyên - (呼び止める) yobitomeru

Đó là một từ tiếng Nhật được sáng tác bởi kanjis (yobi), có nghĩa là "gọi" hoặc "triệu tập" và 止める (tomeru), có nghĩa là "dừng lại" hoặc "ngăn chặn". Do đó, ý nghĩa chung của từ này là "ngăn chặn ai đó gọi", "ngăn ai đó gọi" hoặc "gọi ai đó dừng lại". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà ai đó cố gắng thu hút sự chú ý của người khác sắp rời đi hoặc chuyển đi, như trong "呼び止め 、 があるあるあるあるあるあるTôi có một cái gì đó để nói chuyện với bạn. "

Viết tiếng Nhật - (呼び止める) yobitomeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (呼び止める) yobitomeru:

Conjugação verbal de 呼び止める

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 呼び止める (yobitomeru)

  • 呼び止める - Cách từ điển
  • 呼び止めます - Forma educada
  • 呼び止めた passado
  • 呼び止めて - Hình thức
  • 呼び止めよう - Hình thức điều kiện
  • 呼び止められる - Thể bị động
  • 呼び止めない - Tiêu cực

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (呼び止める) yobitomeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

止める; 呼び戻す; 呼びかける; 呼び止まる; 呼び留める

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 呼び止める

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: よびとめる yobitomeru

Câu ví dụ - (呼び止める) yobitomeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 呼び止める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

入れる

Kana: いれる

Romaji: ireru

Nghĩa:

để đặt; Nhận; mang theo; cho phép nhập cảnh; thừa nhận; tặng; bảo vệ; khánh thành; chèn; đeo (đồ trang sức); thuê; nghe ngóng; tha thứ; hiểu; bao gồm; trả lãi suất); bầu (phiếu bầu)

阻む

Kana: はばむ

Romaji: habamu

Nghĩa:

ngăn cản ai đó làm; dừng lại; ngăn chặn; kiểm tra; để ngăn chặn; cản trở; phản đối; thất vọng

演じる

Kana: えんじる

Romaji: enjiru

Nghĩa:

chạy (một vở kịch); diễn giải (một vai trò); hành động (một vai trò); mắc lỗi)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để thử thách; gọi ai đó dừng lại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để thử thách; gọi ai đó dừng lại" é "(呼び止める) yobitomeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(呼び止める) yobitomeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
呼び止める