Bản dịch và Ý nghĩa của: 味噌 - miso
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 味噌 (miso) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: miso
Kana: みそ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tương; bột đậu; chấm (chính) chấm
Ý nghĩa tiếng Anh: miso;bean paste;key (main) point
Definição: Định nghĩa: Nó được làm từ việc nghiền và lên men đậu nành hoặc hạt, và là một trong những gia vị được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (味噌) miso
味噌 là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ một loại bột đậu nành lên men, thường được sử dụng làm gia vị trong ẩm thực Nhật Bản. Từ này bao gồm hai chữ Hán: 味, có nghĩa là "hương vị" hoặc "hương vị", và 噌, là một chữ Hán hiếm và cổ không có nghĩa rõ ràng, nhưng được sử dụng để nhấn mạnh hoặc tăng cường từ đứng trước nó. . Chữ kanji 噌 được cho là một biến thể của chữ kanji 鳥, nghĩa là "chim", ban đầu được sử dụng để biểu thị âm thanh của một con chim hót. Từ 味噌 có lịch sử lâu đời ở Nhật Bản và được coi là một trong những trụ cột của ẩm thực Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (味噌) miso
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (味噌) miso:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (味噌) miso
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
みそ; 味醂; 味噌糊; 味噌漬け; 味噌汁
Các từ có chứa: 味噌
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: みそ miso
Câu ví dụ - (味噌) miso
Dưới đây là một số câu ví dụ:
味噌汁は寒い日にぴったりです。
Miso shiru wa samui hi ni pittari desu
Súp miso là hoàn hảo cho những ngày lạnh.
- 味噌汁 - canh missô
- は - Título do tópico
- 寒い - lạnh lẽo
- 日 - ngày
- に - Título de destino
- ぴったり - hoàn hảo, thích hợp
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
- . - ponto final
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 味噌 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tương; bột đậu; chấm (chính) chấm" é "(味噌) miso". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.