Bản dịch và Ý nghĩa của: 味わう - ajiwau

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 味わう (ajiwau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ajiwau

Kana: あじわう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

味わう

Bản dịch / Ý nghĩa: để kiểm tra; nếm; đánh giá

Ý nghĩa tiếng Anh: to taste;to savor;to relish

Definição: Định nghĩa: Cảm nhận hương vị của đồ ăn và đồ uống.

Giải thích và từ nguyên - (味わう) ajiwau

Từ 味わう là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "nếm", "nếm" hoặc "đánh giá cao". Từ nguyên của nó bao gồm các ký tự sau: 味 (AJI), có nghĩa là "hương vị" hoặc "hương vị" và 味わう (awau), có nghĩa là "thí nghiệm" hoặc "chứng minh". Họ cùng nhau tạo thành từ 味わう, được sử dụng để mô tả hành động thưởng thức một cái gì đó với sự chú ý và đánh giá cao. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng để mô tả kinh nghiệm ăn hoặc uống một thứ đặc biệt ngon hoặc dễ chịu.

Viết tiếng Nhật - (味わう) ajiwau

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (味わう) ajiwau:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (味わう) ajiwau

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

味わい; 味わえる; 味わってみる; 味わってみたい; 味わいたい; 味わい深い; 味わい豊かな; 味わいがある; 味わいを楽しむ; 味わいを感じる; 味わいを味わう; 味わいを堪能する; 味わいを知る; 味わいを追求する; 味わいを愉しむ; 味わいを極める; 味わいを磨く; 味わいを高める.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 味わう

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あじわう ajiwau

Câu ví dụ - (味わう) ajiwau

Dưới đây là một số câu ví dụ:

味わうことが大切です。

Ajimiwau koto ga taisetsu desu

Nó là quan trọng để nếm thử.

Điều quan trọng là phải chứng minh.

  • 味わう - Động từ có nghĩa là "thưởng thức" hoặc "trải nghiệm"
  • こと - Substantivo que significa "điều" hoặc "sự thật"
  • が - Substantivo ou pronome que indica quem realiza a ação na frase.
  • 大切 - tính từ có nghĩa là "quan trọng" hoặc "quý giá"
  • です - Verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 味わう sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

冷静

Kana: れいせい

Romaji: reisei

Nghĩa:

điềm tĩnh; sự bình tĩnh; sự lạnh lùng; thanh thản

最近

Kana: さいきん

Romaji: saikin

Nghĩa:

cuối cùng; hiện hành; ngay bây giờ

現われる

Kana: あらわれる

Romaji: arawareru

Nghĩa:

xuất hiện; đến trong tầm nhìn; trở nên hữu hình; đi ra; Hóa thân; cụ thể hoá; thể hiện chính mình.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để kiểm tra; nếm; đánh giá" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để kiểm tra; nếm; đánh giá" é "(味わう) ajiwau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(味わう) ajiwau", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
味わう