Bản dịch và Ý nghĩa của: 呑気 - nonki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 呑気 (nonki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nonki

Kana: のんき

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

呑気

Bản dịch / Ý nghĩa: Không lo lắng; lạc quan; cẩu thả; liều lĩnh; không chú ý

Ý nghĩa tiếng Anh: carefree;optimistic;careless;reckless;heedless

Definição: Định nghĩa: Không lo lắng, thoải mái và không nghĩ quá sâu vào những điều.

Giải thích và từ nguyên - (呑気) nonki

(のんき) Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "vô tư", "thư giãn" hoặc "yên tĩnh". Từ này được sáng tác bởi kanjis, có nghĩa là "uống" hoặc "nuốt", và 気, có nghĩa là "tinh thần" hoặc "hài hước". Nguồn gốc của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi nó được sử dụng để mô tả thái độ vô tư của các quý tộc của Tòa án Hoàng gia. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng để mô tả bất cứ ai vô tư và yên tĩnh.

Viết tiếng Nhật - (呑気) nonki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (呑気) nonki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (呑気) nonki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

のんき; 気楽; 気軽; 悠然; 悠々自適; のんびり; のどか; 無頓着; 無邪気; 無心; 無憂; 無慮; 無懮; 落ち着いている; 落ち着いた; 平静; 安心; 安らか; 安堵; 安楽; 安逸; 安寧; 心安らか; 心穏やか; 心静か; 心安い; 心安く; 心安らぐ; 心安まる; 心安くなる; 心地よい; 心地よく; 心地

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 呑気

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: のんき nonki

Câu ví dụ - (呑気) nonki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 呑気 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

重たい

Kana: おもたい

Romaji: omotai

Nghĩa:

nặng; to lớn; nghiêm trọng; quan trọng; nghiêm trọng; bị áp bức

灰色

Kana: はいいろ

Romaji: haiiro

Nghĩa:

cinza;acinzentado;esbranquiçado

緩い

Kana: ゆるい

Romaji: yurui

Nghĩa:

lỏng lẻo; nhẹ nhàng; chậm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Không lo lắng; lạc quan; cẩu thả; liều lĩnh; không chú ý" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Không lo lắng; lạc quan; cẩu thả; liều lĩnh; không chú ý" é "(呑気) nonki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(呑気) nonki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
呑気