Bản dịch và Ý nghĩa của: 吹雪 - fubuki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 吹雪 (fubuki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: fubuki
Kana: ふぶき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bão tuyết
Ý nghĩa tiếng Anh: snow storm
Definição: Định nghĩa: Một hiện tượng khí hậu trong đó gió mạnh và lượng tuyết lớn thổi.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (吹雪) fubuki
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tuyết rơi" hoặc "bão tuyết". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (fuku) có nghĩa là "thổi" và 雪 (yuki) có nghĩa là "tuyết". Phát âm chính xác trong tiếng Nhật là "fubuki". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cơn bão tuyết dữ dội với gió mạnh và giảm tầm nhìn. Từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh văn hóa, như liên quan đến kỹ thuật kiếm Kendô gọi là "Fubuki Waza", có nghĩa là "kỹ thuật bão tuyết".Viết tiếng Nhật - (吹雪) fubuki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (吹雪) fubuki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (吹雪) fubuki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
吹雪; ふぶき; 雪嵐; ゆきあらし
Các từ có chứa: 吹雪
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふぶき fubuki
Câu ví dụ - (吹雪) fubuki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
吹雪が降っています。
Fubuki ga futteimasu
Tuyết rơi dày.
Có bão tuyết.
- 吹雪 - tempestade de neve
- が - Título do assunto
- 降っています - đang rơi
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 吹雪 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bão tuyết" é "(吹雪) fubuki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.