Bản dịch và Ý nghĩa của: 吹奏 - suisou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 吹奏 (suisou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suisou

Kana: すいそう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

吹奏

Bản dịch / Ý nghĩa: Chạm vào dụng cụ gió

Ý nghĩa tiếng Anh: playing wind instruments

Definição: Định nghĩa: Để chơi và thổi một nhạc cụ.

Giải thích và từ nguyên - (吹奏) suisou

(Thụy Sĩ) là một từ tiếng Nhật được sáng tác bởi Kanjis (sui) có nghĩa là "thổi" và 奏 (Tôi) có nghĩa là "chơi một nhạc cụ". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "chơi một nhạc cụ gió." Từ này thường được sử dụng để đề cập đến các nhạc cụ như sáo, saxophone, kèn, trong số những người khác.

Viết tiếng Nhật - (吹奏) suisou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (吹奏) suisou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (吹奏) suisou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

演奏; 演奏する; 吹く; 吹奏する; 楽器を吹く; 楽器を演奏する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 吹奏

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すいそう suisou

Câu ví dụ - (吹奏) suisou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

吹奏することは私の人生の喜びです。

Fuisō suru koto wa watashi no jinsei no yorokobi desu

Brassing là niềm vui của cuộc sống của tôi.

  • 吹奏すること - chơi một nhạc cụ thổi
  • は - Artigo
  • 私 - TÔI
  • の - thể chỉ sự sở hữu
  • 人生 - đời sống
  • の - thể chỉ sự sở hữu
  • 喜び - niềm vui, hạnh phúc
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 吹奏 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: なぎさ

Romaji: nagisa

Nghĩa:

Cạnh Nước; bãi biển; bờ biển

再現

Kana: さいげん

Romaji: saigen

Nghĩa:

xuất hiện trở lại; sinh sản; trở lại; hồi sinh

電池

Kana: でんち

Romaji: denchi

Nghĩa:

ắc quy

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Chạm vào dụng cụ gió" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Chạm vào dụng cụ gió" é "(吹奏) suisou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(吹奏) suisou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
吹奏 - sopro