Bản dịch và Ý nghĩa của: 吹く - fuku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 吹く (fuku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: fuku
Kana: ふく
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nổ tung (gió, v.v.)
Ý nghĩa tiếng Anh: to blow (wind etc)
Definição: Định nghĩa: Deixe o ar sair da boca e faça barulho.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (吹く) fuku
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thổi" hoặc "chơi một nhạc cụ gió". Từ này bao gồm các ký tự 吹 (fuku), có nghĩa là "thổi" và く (ku), một hậu tố cho thấy hành động làm một cái gì đó. Nguồn gốc của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi âm nhạc và thơ được đánh giá cao trong Tòa án Hoàng gia Nhật Bản. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động thổi trong các nhạc cụ như sáo, kèn và saxophone, cũng như để mô tả gió thổi qua cây hoặc trong các tình huống tự nhiên khác.Viết tiếng Nhật - (吹く) fuku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (吹く) fuku:
Conjugação verbal de 吹く
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 吹く (fuku)
- 吹く - Dạng cơ bản vô hạn
- 吹かない - Tiêu cực
- 吹いた - quá khứ đơn
- 吹こう - mệnh lệnh
- 吹きます - Khẳng định hình thức chính thức
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (吹く) fuku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
吹き込む; 吹き込める; 吹き込み; 吹き込む; 吹き付ける; 吹き込み; 吹き込む; 吹き込む; 吹き込む; 吹き込む; 吹き込む; 吹き込む; 吹き込む; 吹き込む; 吹き込む; 吹き込む; 吹き込む; 吹き込む; 吹き込む; 吹き込む; 吹き込む; 吹き込む; 吹き込む; 吹き込む; 吹き込む; 吹き
Các từ có chứa: 吹く
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふく fuku
Câu ví dụ - (吹く) fuku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
風が吹く。
Kaze ga fuku
Cơn gió đang thổi.
- 風 - "vento" em japonês é "風" (kaze).
- が - é um tipo de partícula gramatical que indica o sujeito da frase.
- 吹く - significa "soprar" ou "ventar" em japonês.
芽が芽吹く春の風景は美しいです。
Me ga mebuku haru no fuukei wa utsukushii desu
Cảnh mùa xuân đâm chồi nảy lộc thật đẹp.
Khung cảnh mùa xuân đâm chồi nảy lộc thật đẹp.
- 芽が芽吹く - các mầm bắt đầu phát triển
- 春の - mùa xuân
- 風景は - phong cảnh
- 美しいです - đẹp
爽やかな風が吹く。
Sawayaka na kaze ga fuku
Làn gió được làm mới.
Một cơn gió sảng khoái.
- 爽やかな - tươi mát
- 風 - gió
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 吹く - thổi
笛を吹くのが好きです。
Fue wo fuku no ga suki desu
Tôi thích chơi sáo.
Tôi thích thổi còi.
- 笛 - ống sáo
- を - Título do objeto direto
- 吹く - chơi (nhạc cụ thổi)
- のが - phần tử chỉ ra rằng động từ trước đó là chủ từ của câu
- 好き - thích
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 吹く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nổ tung (gió, v.v.)" é "(吹く) fuku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.