Bản dịch và Ý nghĩa của: 含める - fukumeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 含める (fukumeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: fukumeru
Kana: ふくめる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bao gồm; dạy; làm cho ai đó hiểu; đưa vào miệng
Ý nghĩa tiếng Anh: to include;to instruct;to make one understand;to put in one's mouth
Definição: Định nghĩa: "Incluir" có nghĩa là bao gồm thêm một cái gì đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (含める) fukumeru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bao gồm" hoặc "thêm". Từ này được sáng tác bởi kanjis (chứa) và める (thêm). Kanji cũng có thể được đọc là "fuku", có nghĩa là "nuốt" hoặc "chứa". Hậu tố được sử dụng để chỉ ra một hành động để thêm hoặc bao gồm một cái gì đó trong một cái gì đó rộng hơn. Do đó, từ 含める có thể được hiểu là "nuốt và thêm" hoặc "bao gồm một cái gì đó lớn hơn". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức và không chính thức.Viết tiếng Nhật - (含める) fukumeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (含める) fukumeru:
Conjugação verbal de 含める
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 含める (fukumeru)
- 含める: hình lịch sự
- 含める: não
- 含める: "よう forma potencial" in Vietnamese is "dạng khả năng よう"
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (含める) fukumeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
含む; 加える; 組み込む; 合わせる; 付け加える
Các từ có chứa: 含める
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふくめる fukumeru
Câu ví dụ - (含める) fukumeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 含める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bao gồm; dạy; làm cho ai đó hiểu; đưa vào miệng" é "(含める) fukumeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.