Bản dịch và Ý nghĩa của: 向く - muku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 向く (muku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: muku

Kana: むく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

向く

Bản dịch / Ý nghĩa: nhìn chằm chằm

Ý nghĩa tiếng Anh: to face

Definição: Định nghĩa: Quay cơ thể của bạn theo một hướng cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (向く) muku

向く (muku) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "hướng về", "đối mặt", "chỉ vào" hoặc "phù hợp với". Từ này bao gồm từ kanji 向 (mu) có nghĩa là "chỉ đạo" hoặc "hướng dẫn" và く (ku) là một hậu tố động từ biểu thị hành động. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi động từ được viết là 呈く (tsugu) và có nghĩa là "trình bày" hoặc "trưng bày". Theo thời gian, chữ kanji 呈 được thay thế bằng 向 để mang lại ý nghĩa hiện tại cho từ này. Động từ 向く được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như để chỉ phương hướng của một người hoặc đồ vật, để mô tả tư thế của ai đó hoặc để chỉ ra liệu điều gì đó có phù hợp với tình huống nhất định hay không. Ví dụ: cụm từ "彼は私に向いて話していた" (kare wa watashi ni muite hanashite ita) có nghĩa là "Anh ấy đang nói chuyện với tôi trong khi nhìn chằm chằm vào tôi".

Viết tiếng Nhật - (向く) muku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (向く) muku:

Conjugação verbal de 向く

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 向く (muku)

  • 向く - hình thức cơ bản
  • 向かない - Tiêu cực
  • 向いている - hiện tại tiếp diễn
  • 向いた - quá khứ đơn
  • 向かれ - mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (向く) muku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

向ける; 向かう; 向くる; 向こう; 向け向く; 向き合う; 向け合う; 向け向かう; 向く向き; 向く先; 向く方向; 向く場所; 向く時間; 向く気分; 向く性格; 向く姿勢; 向く態度; 向く目的; 向く条件; 向く状況; 向く人物; 向く仕事; 向く能力; 向く教育; 向く訓練; 向く環境; 向く方法; 向く道具; 向く技術; 向く知識; 向く経験; 向

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 向く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

振り向く

Kana: ふりむく

Romaji: furimuku

Nghĩa:

để biến khuôn mặt; để biến

Các từ có cách phát âm giống nhau: むく muku

Câu ví dụ - (向く) muku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 向く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

属する

Kana: ぞくする

Romaji: zokusuru

Nghĩa:

thuộc về; chuyển đi; được liên kết; phải chịu

申し上げる

Kana: もうしあげる

Romaji: moushiageru

Nghĩa:

để nói; kể; tuyên bố

雇う

Kana: やとう

Romaji: yatou

Nghĩa:

tuyển dụng; thuê

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhìn chằm chằm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhìn chằm chằm" é "(向く) muku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(向く) muku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
向く