Bản dịch và Ý nghĩa của: 向き - muki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 向き (muki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: muki
Kana: むき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: phương hướng; tình huống; triển lãm; diện mạo; đầy đủ
Ý nghĩa tiếng Anh: direction;situation;exposure;aspect;suitability
Definição: Định nghĩa: Adequação ou aptidão para uma direção ou propósito específico.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (向き) muki
向き (muki) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "phương hướng", "sự hướng dẫn" hoặc "sự phù hợp". Từ này bao gồm các ký tự 向 (mu) có nghĩa là "hướng về phía" hoặc "khuôn mặt" và き (ki) là hậu tố biểu thị "đặc điểm" hoặc "chất lượng". Do đó, từ 向き (muki) có thể được hiểu là phẩm chất hoặc đặc điểm của việc đối mặt với một hướng hoặc định hướng nhất định. Từ này thường được sử dụng trong các cách diễn đạt như 好みの向き (konomi no muki), có nghĩa là "theo sở thích" hoặc "phù hợp với sở thích cá nhân".Viết tiếng Nhật - (向き) muki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (向き) muki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (向き) muki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
方向; 方角; 向け; 向き合う; 向く
Các từ có chứa: 向き
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: むき muki
Câu ví dụ - (向き) muki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この向きに進んでください。
Kono muki ni susunde kudasai
Xin hãy đi về hướng này.
Đi theo hướng đó.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 向き - danh từ có nghĩa là "hướng"
- に - "Destino"
- 進んで - avanzando
- ください - làm ơn
常に前向きに生きよう。
Tsuneni maemuki ni ikiyou
Hãy luôn sống tích cực.
Hãy luôn sống tích cực.
- 常に - sempre
- 前向きに - tích cực, lạc quan
- 生きよう - sống cuộc sống
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 向き sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phương hướng; tình huống; triển lãm; diện mạo; đầy đủ" é "(向き) muki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![向き](https://skdesu.com/nihongoimg/6281-6579/120.png)