Bản dịch và Ý nghĩa của: 名高い - nadakai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 名高い (nadakai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nadakai
Kana: なだかい
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nổi tiếng; tôn vinh; nổi tiếng
Ý nghĩa tiếng Anh: famous;celebrated;well-known
Definição: Định nghĩa: Có một danh tiếng lớn và sự công nhận tên tuổi.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (名高い) nadakai
Từ tiếng Nhật "名高い" được tạo thành từ hai ký tự kanji: "名" có nghĩa là "tên" hoặc "danh tiếng" và "高い" có nghĩa là "cao" hoặc "elevado". Cùng nhau, chúng tạo thành tính từ "meitakai" có thể dịch là "nổi tiếng" hoặc "được đánh giá cao". Nguyên gốc của từ này có liên quan đến thời kỳ Heian (794-1185), khi tầng lớp quý tộc Nhật Bản rất coi trọng danh tiếng và uy tín. Vào thời điểm đó, từ "meitakai" được sử dụng để mô tả danh tiếng và uy tín của một người hoặc một địa điểm. Với thời gian, từ này trở thành cách mô tả bất kỳ thứ gì nổi tiếng hoặc có uy tín, chẳng hạn như một tác phẩm nghệ thuật, một cuốn sách hay một nhà hàng. Ngày nay, từ "meitakai" thường được sử dụng để mô tả những người, nơi hoặc thứ gì được công nhận rộng rãi vì tầm quan trọng hay uy tín của chúng. Ví dụ, một đầu bếp nổi tiếng có thể được miêu tả là "meitakai no ryouriya" (đầu bếp nổi tiếng), hoặc một đền thờ cổ xưa có thể được miêu tả là "meitakai no jinja" (đền thờ nổi tiếng).Viết tiếng Nhật - (名高い) nadakai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (名高い) nadakai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (名高い) nadakai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
有名な; 著名な; 名声の高い
Các từ có chứa: 名高い
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: なだかい nadakai
Câu ví dụ - (名高い) nadakai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
そのレストランは名高いです。
sono resutoran wa mei takai desu
Nhà hàng này nổi tiếng.
Nhà hàng nổi tiếng.
- その - pronome demonstrativo "đó"
- レストラン - nhà hàng
- は - Título do tópico
- 名高い - tính từ "nổi tiếng"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 名高い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nổi tiếng; tôn vinh; nổi tiếng" é "(名高い) nadakai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.