Bản dịch và Ý nghĩa của: 名誉 - meiyo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 名誉 (meiyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: meiyo

Kana: めいよ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

名誉

Bản dịch / Ý nghĩa: tôn kính; tín dụng; uy tín

Ý nghĩa tiếng Anh: honor;credit;prestige

Definição: Định nghĩa: Nhận được sự tôn trọng, ngưỡng mộ và đánh giá tốt từ người khác.

Giải thích và từ nguyên - (名誉) meiyo

名誉 (Meiyo) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "danh dự" hoặc "uy tín". Từ này bao gồm hai kanjis: "" có nghĩa là "tên" hoặc "danh tiếng" và "" nghĩa là "danh dự" hoặc "vinh quang". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi văn hóa quý tộc phát triển mạnh mẽ ở Nhật Bản. Vào thời điểm đó, danh dự là một giá trị rất quan trọng đối với giới quý tộc Nhật Bản và từ Meiyo thường được sử dụng để mô tả danh tiếng và địa vị xã hội của một người. Theo thời gian, từ Meiyo đã trở thành một giá trị cơ bản trong văn hóa Nhật Bản và thường được sử dụng trong các bối cảnh như võ thuật, kinh doanh và chính trị.

Viết tiếng Nhật - (名誉) meiyo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (名誉) meiyo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (名誉) meiyo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

栄誉; ひいき; ほまれ; まことしやか; まことしやかな; めいよ; めいよう; めいよく; めいらく; めいれい; めいれき; ようじん; ようしゃ; ようじょう; ようせい; ようせん; ようぜん; ようち; ようちょう; ようとう; ようほう; ようめい; ようりょく; ようれい; ようろう; よくじん; よくしゃ; よくじょう; よくせい; よくせん; よくぜん;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 名誉

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: めいよ meiyo

Câu ví dụ - (名誉) meiyo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 名誉 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

都合

Kana: つごう

Romaji: tsugou

Nghĩa:

trường hợp; tình trạng; sự tiện lợi

要求

Kana: ようきゅう

Romaji: youkyuu

Nghĩa:

lời yêu cầu; yêu cầu; lời yêu cầu

寒帯

Kana: かんたい

Romaji: kantai

Nghĩa:

Vùng lạnh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tôn kính; tín dụng; uy tín" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tôn kính; tín dụng; uy tín" é "(名誉) meiyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(名誉) meiyo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
名誉