Bản dịch và Ý nghĩa của: 名産 - meisan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 名産 (meisan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: meisan

Kana: めいさん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

名産

Bản dịch / Ý nghĩa: sản phẩm đáng chú ý

Ý nghĩa tiếng Anh: noted product

Definição: Định nghĩa: Một sản phẩm đặc biệt được sản xuất tại một khu vực cụ thể và đại diện cho vùng đó.

Giải thích và từ nguyên - (名産) meisan

(Meisan) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sản phẩm nổi tiếng" hoặc "đặc sản địa phương". Nó được sáng tác bởi Kanjis "名" (Mei), có nghĩa là "tên" hoặc "danh tiếng" và "" "(san), có nghĩa là" sản xuất "hoặc" thế hệ ". Từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm khu vực hoặc địa phương nổi tiếng với chất lượng hoặc hương vị độc đáo của chúng. Ví dụ, "Meisan" của Hokkaido là sữa, trong khi "Meisan" của Kyoto là trà xanh.

Viết tiếng Nhật - (名産) meisan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (名産) meisan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (名産) meisan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

特産; 地産; 産地特有品; 地域特産品; 地方特産品

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 名産

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: めいさん meisan

Câu ví dụ - (名産) meisan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この地方の名産品は美味しいです。

Kono chihō no meisanshin wa oishii desu

Đặc sản địa phương này rất ngon.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 地方 - danh từ có nghĩa là "vùng" hoặc "địa phương"
  • の - Artigo
  • 名産品 - danh từ ghép có nghĩa là "sản phẩm địa phương" hoặc "đặc sản của vùng"
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • 美味しい - adjetivo = tuyêt_vi
  • です - verbo auxiliar que indica a forma educada ou respeitosa de falar động từ trợ giúp chỉ hành động lịch sự hoặc đầy kính trọng để nói chuyện

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 名産 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

植木

Kana: うえき

Romaji: ueki

Nghĩa:

Cây bụi vườn; cây; cây bình hoa

孝行

Kana: こうこう

Romaji: koukou

Nghĩa:

lòng hiếu thảo

予定

Kana: よてい

Romaji: yotei

Nghĩa:

các kế hoạch; sắp xếp; mốc thời gian; chương trình; kỳ vọng; tôi ước tính

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sản phẩm đáng chú ý" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sản phẩm đáng chú ý" é "(名産) meisan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(名産) meisan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
名産