Bản dịch và Ý nghĩa của: 名付ける - nadukeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 名付ける (nadukeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nadukeru

Kana: なづける

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

名付ける

Bản dịch / Ý nghĩa: trích dẫn (ai đó)

Ý nghĩa tiếng Anh: to name (someone)

Definição: Định nghĩa: để đặt tên cho một thứ gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (名付ける) nadukeru

名付ける là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đặt tên". Từ này bao gồm ba chữ Hán: 名 (mei), có nghĩa là "tên", 付 (tsuke), có nghĩa là "cho" hoặc "đặt", và る (ru), là hậu tố của động từ chỉ hành động. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi người ta thường đặt tên cho các đồ vật, động vật và thậm chí cả con người dựa trên đặc điểm hoặc hoàn cảnh của chúng. Tập tục đặt tên vẫn được đánh giá cao trong văn hóa Nhật Bản và thông thường cha mẹ sẽ cẩn thận chọn tên cho con mình dựa trên ý nghĩa và âm thanh của nó.

Viết tiếng Nhật - (名付ける) nadukeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (名付ける) nadukeru:

Conjugação verbal de 名付ける

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 名付ける (nadukeru)

  • 名付ける - Form dictionnaire
  • 名付けます - Cách lịch sự/ lịch thiệp
  • 名付けた - Quá khứ
  • 名付けて - 形式て命令形
  • 名付けよう - Hãy đặt tên hình thức mong muốn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (名付ける) nadukeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

命名する; 命じる; 命ずる; 命づける; 命じて; 命ずして; 命じられる; 命ずかれる; 命じよう; 命ずよう; 命づけよう; 命じられよう; 命ずかれよう; 命づけられる; 命じられて; 命ずかれて; 命づけられて; 命じられようとも; 命ずかれようとも; 命づけられようとも; 命じられた; 命ずかれた; 命づけられた;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 名付ける

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なづける nadukeru

Câu ví dụ - (名付ける) nadukeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 名付ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

見付ける

Kana: みつける

Romaji: mitsukeru

Nghĩa:

làm quen; phát hiện; tìm lỗi; để phát hiện; phát hiện

見掛ける

Kana: みかける

Romaji: mikakeru

Nghĩa:

để (tình cờ) nhìn thấy; để nhận thức

率いる

Kana: ひきいる

Romaji: hikiiru

Nghĩa:

lấy; giáo (một nhóm); mệnh lệnh (quân đội)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trích dẫn (ai đó)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trích dẫn (ai đó)" é "(名付ける) nadukeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(名付ける) nadukeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
名付ける