Bản dịch và Ý nghĩa của: 同盟 - doumei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 同盟 (doumei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: doumei

Kana: どうめい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

同盟

Bản dịch / Ý nghĩa: liên minh; đoàn kết; bật lên

Ý nghĩa tiếng Anh: alliance;union;league

Definição: Định nghĩa: Hợp tác và hợp tác với các quốc gia và tổ chức khác.

Giải thích và từ nguyên - (同盟) doumei

(Dōmei) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giao ước" hoặc "hợp kim". Nó bao gồm các ký tự 同 (dō), có nghĩa là "giống nhau" hoặc "bằng nhau" và 盟 (Mei), có nghĩa là "giao ước" hoặc "lời thề". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến các liên minh chính trị hoặc quân sự giữa các quốc gia hoặc tổ chức. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Nhật Bản được chia thành một số tỉnh và gia tộc đối thủ. Trong giai đoạn này, một số liên minh đã được thành lập giữa các gia tộc để đảm bảo hòa bình và ổn định trong khu vực. Từ dōmei được sử dụng để mô tả các liên minh này, và từ đó đã trở thành một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (同盟) doumei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (同盟) doumei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (同盟) doumei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

同盟者; 連合; 同盟国; 盟友; 同盟国家

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 同盟

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: どうめい doumei

Câu ví dụ - (同盟) doumei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 同盟 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

身長

Kana: しんちょう

Romaji: shinchou

Nghĩa:

chiều cao (cơ thể); tầm vóc

Kana: その

Romaji: sono

Nghĩa:

vườn; công viên; đồn điền

継ぐ

Kana: つぐ

Romaji: tsugu

Nghĩa:

thành công

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "liên minh; đoàn kết; bật lên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "liên minh; đoàn kết; bật lên" é "(同盟) doumei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(同盟) doumei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
同盟