Bản dịch và Ý nghĩa của: 同時 - douji

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 同時 (douji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: douji

Kana: どうじ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

同時

Bản dịch / Ý nghĩa: kiêm nhiệm); đồng thời; Cùng thời gian; đồng bộ

Ý nghĩa tiếng Anh: simultaneous(ly);concurrent;same time;synchronous

Definição: Định nghĩa: nhiều sự kiện diễn ra cùng lúc.

Giải thích và từ nguyên - (同時) douji

(Dōji) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cùng một lúc" hoặc "đồng thời." Nó bao gồm các chữ tượng hình 同 (dō), có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "thậm chí" và 時 (ji), có nghĩa là "thời gian". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nơi hai hoặc nhiều điều xảy ra cùng một lúc, chẳng hạn như các sự kiện, bài thuyết trình hoặc nhiệm vụ. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi nó được tạo ra từ sự kết hợp của chữ tượng hình 同 và.

Viết tiếng Nhật - (同時) douji

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (同時) douji:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (同時) douji

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

同時に; 一斉に; 同刻; 同じ時間に; 同じ瞬間に; 同時にして; 同時に行う; 同時に起こる; 同時に発生する; 同時に出現する; 同時に現れる; 同時に開催する; 同時に実施する; 同時に進める; 同時に処理する; 同時に操作する; 同時に演奏する; 同時に放送する; 同時に配信する; 同時に接続する; 同時に連動する; 同時に連携する; 同時に競う; 同時に競い合う; 同時に競技

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 同時

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: どうじ douji

Câu ví dụ - (同時) douji

Dưới đây là một số câu ví dụ:

同時に行動することが大切です。

Dōji ni kōdō suru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là phải hành động đồng thời.

Điều quan trọng là phải hành động cùng một lúc.

  • 同時に - cùng lúc
  • 行動する - hành động, thực hiện
  • こと - danh từ trừu tượng
  • 大切 - importante, valioso
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 同時 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

本部

Kana: ほんぶ

Romaji: honbu

Nghĩa:

trụ sở chính

普通

Kana: ふつう

Romaji: futsuu

Nghĩa:

1. nói chung; thông thường; nói chung là; 2. Tàu dừng ở tất cả các ga

カップ

Kana: カップ

Romaji: kapu

Nghĩa:

cốc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kiêm nhiệm); đồng thời; Cùng thời gian; đồng bộ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kiêm nhiệm); đồng thời; Cùng thời gian; đồng bộ" é "(同時) douji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(同時) douji", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
同時