Bản dịch và Ý nghĩa của: 同居 - doukyo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 同居 (doukyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: doukyo
Kana: どうきょ
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Sống cùng nhau
Ý nghĩa tiếng Anh: living together
Definição: Định nghĩa: để sống cùng nhau.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (同居) doukyo
同居 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 同 (dou) có nghĩa là "bằng" hoặc "chẵn" và 居 (kyo) có nghĩa là "sống" hoặc "cư trú". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "sống thử" hoặc "sống cùng nhau". Từ này thường được sử dụng để chỉ hai hoặc nhiều người sống cùng nhau trong cùng một không gian, chẳng hạn như các cặp vợ chồng sống cùng nhau trước khi kết hôn hoặc bạn bè chia sẻ một căn hộ. Sống chung đã ngày càng trở nên phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là trong giới trẻ, như một cách để tiết kiệm tiền và chia sẻ chi phí. Tuy nhiên, nó vẫn được coi là hành vi độc đáo ở một số khu vực của xã hội Nhật Bản bảo thủ nhất.Viết tiếng Nhật - (同居) doukyo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (同居) doukyo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (同居) doukyo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
共同生活; 同棲; 同居生活; 同住
Các từ có chứa: 同居
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: どうきょ doukyo
Câu ví dụ - (同居) doukyo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼と同居することになった。
Kare to doukyo suru koto ni natta
Tôi đã kết thúc cuộc sống với anh ta.
Tôi quyết định sống với anh ấy.
- 彼 - pronome japonês para "ele": 彼 (kare)
- と - Phần tử tiếng Nhật chỉ một mối quan hệ giữa hai thứ hoặc người.
- 同居する - Từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "sống chung".
- こと - Danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "vật".
- に - Điểmến (tiếng Nhật)
- なった - Từ động từ tiếng Nhật trong quá khứ có nghĩa là "trở thành".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 同居 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Sống cùng nhau" é "(同居) doukyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![同居](https://skdesu.com/nihongoimg/4786-5084/103.png)