Bản dịch và Ý nghĩa của: 吊る - tsuru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 吊る (tsuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsuru

Kana: つる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

吊る

Bản dịch / Ý nghĩa: treo

Ý nghĩa tiếng Anh: to hang

Definição: Định nghĩa: Trêo một cái gì đó bằng dãy, vv.

Giải thích và từ nguyên - (吊る) tsuru

(Tsuru) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "đình chỉ" hoặc "treo". Từ này bao gồm các ký tự (tsuru), có nghĩa là "đình chỉ" và る (RI), là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Nguồn gốc từ nguyên của từ này không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến từ tsurushi, có nghĩa là "thực thi treo". Động từ Tsuru thường được sử dụng trong các bối cảnh như treo quần áo trong dây phơi quần áo, treo đồ vật trên trần nhà hoặc treo ai đó.

Viết tiếng Nhật - (吊る) tsuru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (吊る) tsuru:

Conjugação verbal de 吊る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 吊る (tsuru)

  • 吊る - Hình cơ bản
  • 吊らない - Phủ định
  • 吊ります - Formal - Formal
  • 吊れ - Mệnh lệnh
  • 吊れない - Tiềm năng

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (吊る) tsuru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

吊り上げる; 吊り下げる; 吊り上げる; 吊り下ろす; 吊り上げる; 吊り下ろす; 吊り上げる; 吊り下ろす; 吊り上げる; 吊り下ろす; 吊り上げる; 吊り下ろす; 吊り上げる; 吊り下ろす; 吊り上げる; 吊り下ろす; 吊り上げる; 吊り下ろす; 吊り上げる; 吊り下ろす; 吊り上げる; 吊り下ろす; 吊り上げる; 吊り下ろす; 吊り上げる; 吊り下ろす; 吊り上

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 吊る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

吊るす

Kana: つるす

Romaji: tsurusu

Nghĩa:

treo

Các từ có cách phát âm giống nhau: つる tsuru

Câu ví dụ - (吊る) tsuru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼は自分の部屋にランプを吊るした。

Kare wa jibun no heya ni ranpu o tsuru shita

Anh ta treo một chiếc đèn trong phòng.

  • 彼 (kare) - anh ấy
  • は (wa) - Título do tópico
  • 自分 (jibun) - a si mesmo
  • の (no) - hạt sở hữu
  • 部屋 (heya) - quarto, sala
  • に (ni) - Título de localização
  • ランプ (ranpu) - đèn
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 吊るす (tsurusu) - treo
  • た (ta) - hình thức quá khứ của động từ

彼は犬を吊るした。

Kare wa inu o tsurushta

Anh ta treo con chó.

  • 彼 - 他 (kare)
  • は - phần tử chủ đề trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng chủ đề của câu là "anh ấy"
  • 犬 - từ loại tiếng Nhật có nghĩa là "chó"
  • を - phân tử của vật thể trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng chó là vật thể của hành động
  • 吊るした - được treo hay treo, được treo hoặc bị treo

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 吊る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

引き出す

Kana: ひきだす

Romaji: hikidasu

Nghĩa:

rút; để loại bỏ; để loại bỏ; để loại bỏ

尽くす

Kana: つくす

Romaji: tsukusu

Nghĩa:

khí thải; kêt thuc; phục vụ (một người); kết bạn

当てはまる

Kana: あてはまる

Romaji: atehamaru

Nghĩa:

Áp dụng (một quy tắc)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "treo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "treo" é "(吊る) tsuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(吊る) tsuru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
吊る