Bản dịch và Ý nghĩa của: 合間 - aima
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 合間 (aima) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: aima
Kana: あいま
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: khoảng thời gian
Ý nghĩa tiếng Anh: interval
Definição: Định nghĩa: sự hỏng hoặc khoảng trống. khoảng thời gian.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (合間) aima
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khoảng" hoặc "tạm dừng". Nó bao gồm các ký tự 合 (GOU), có nghĩa là "tham gia" hoặc "hợp nhất" và 間 (kan), có nghĩa là "không gian" hoặc "khoảng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một khoảnh khắc nghỉ ngơi hoặc nghỉ giữa các hoạt động. Người ta thường nghe biểu thức "合間見見" (Goukan wo mite), có nghĩa là "tìm kiếm một sự phá vỡ" hoặc "tìm một khoảnh khắc tạm dừng".Viết tiếng Nhật - (合間) aima
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (合間) aima:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (合間) aima
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
隙間; 間隙; 空き; すきま
Các từ có chứa: 合間
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: あいま aima
Câu ví dụ - (合間) aima
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私たちはランチの合間にコーヒーを飲んだ。
Watashitachi wa ranchi no aima ni kōhī o nonda
Chúng tôi uống cà phê trong giờ nghỉ trưa.
Chúng tôi uống cà phê giữa bữa trưa.
- 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
- ランチ - "Almoço" in Vietnamese: "Bữa trưa"
- の - Título de posse em japonês
- 合間に - "Intervalo" ou "pausa" em japonês = 休憩 (kyūkei)
- コーヒー - "Cà phê" trong tiếng Nhật.
- を - Título do objeto em japonês
- 飲んだ - "Beber" no passado em japonês: 飲んだ (nonda)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 合間 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "khoảng thời gian" é "(合間) aima". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.