Bản dịch và Ý nghĩa của: 合計 - goukei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 合計 (goukei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: goukei

Kana: ごうけい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

合計

Bản dịch / Ý nghĩa: tổng số tiền; số lượng

Ý nghĩa tiếng Anh: sum total;total amount

Definição: Định nghĩa: Để tìm tổng giá trị bằng cách cộng nhiều mục.

Giải thích và từ nguyên - (合計) goukei

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tổng" hoặc "tổng". Nó bao gồm các ký tự 合 (GOU), có nghĩa là "tham gia" hoặc "tham gia" và 計 (kei), có nghĩa là "đếm" hoặc "tính toán". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh toán học, tài chính hoặc thống kê để mô tả tổng số tổng của một tập hợp các số hoặc giá trị.

Viết tiếng Nhật - (合計) goukei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (合計) goukei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (合計) goukei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

総計; 総額; 総和; 総量

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 合計

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ごうけい goukei

Câu ví dụ - (合計) goukei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

合計はいくらですか?

Goukei wa ikura desu ka?

Tổng số là gì?

Tổng giá là bao nhiêu?

  • Input - - - indica que a frase a seguir é uma entrada de dados.
  • 合計 - - - significa "total" em japonês.
  • は - - - é uma partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase, neste caso, o "total".
  • いくら - - - tradução: quanto
  • です - - - é uma forma educada de dizer "lugar" em japonês.
  • か - - - é uma partícula gramatical japonesa que indica uma pergunta.
  • Output - - - indica que a frase a seguir é uma saída de dados.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 合計 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

従業員

Kana: じゅうぎょういん

Romaji: jyuugyouin

Nghĩa:

người lao động; công nhân

番地

Kana: ばんち

Romaji: banchi

Nghĩa:

Số nhà; Địa chỉ

日課

Kana: にっか

Romaji: nika

Nghĩa:

Bài học hàng ngày; công việc hàng ngày; thói quen hàng ngày

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tổng số tiền; số lượng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tổng số tiền; số lượng" é "(合計) goukei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(合計) goukei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
合計