Bản dịch và Ý nghĩa của: 合理 - gouri

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 合理 (gouri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gouri

Kana: ごうり

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

合理

Bản dịch / Ý nghĩa: hợp lý

Ý nghĩa tiếng Anh: rational

Definição: Định nghĩa: Đánh giá và suy nghĩ về mọi điều một cách hợp lý.

Giải thích và từ nguyên - (合理) gouri

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hợp lý" hoặc "logic". Nó bao gồm các ký tự 合 (GOU), có nghĩa là "tham gia" hoặc "liên minh" và 理 (cười), có nghĩa là "lý do" hoặc "logic". Sự kết hợp của các nhân vật này cho thấy ý tưởng về một cái gì đó nhất quán và nhất quán, điều đó có ý nghĩa và chính đáng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và quản lý để chỉ các quyết định và chiến lược dựa trên phân tích và lập luận vững chắc.

Viết tiếng Nhật - (合理) gouri

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (合理) gouri:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (合理) gouri

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

合理的; 理性的; 理にかなった

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 合理

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ごうり gouri

Câu ví dụ - (合理) gouri

Dưới đây là một số câu ví dụ:

合理的な判断をすることが大切です。

Gōriteki na handan o suru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là phải thực hiện các phán đoán hợp lý.

Điều quan trọng là phải làm một phán đoán hợp lý.

  • 合理的な - tính từ có nghĩa là "hợp lý" hoặc "có lý"
  • 判断 - danh từ có nghĩa là "phán xét" hoặc "quyết định"
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • する - verbo que significa "fazer" ou "realizar"
  • こと - substantivo que indica uma ação ou evento
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 大切 - "Importante"
  • です - động từ hỗ trợ chỉ biểu thị hình thức lịch sự của diễn đạt

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 合理 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

進める

Kana: すすめる

Romaji: susumeru

Nghĩa:

nâng cao; khuyến khích; tăng tốc

騒がしい

Kana: さわがしい

Romaji: sawagashii

Nghĩa:

ồn ào

冷たい

Kana: つめたい

Romaji: tsumetai

Nghĩa:

lạnh (để chạm); lạnh lẽo; kem; đông cứng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hợp lý" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hợp lý" é "(合理) gouri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(合理) gouri", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
合理