Bản dịch và Ý nghĩa của: 合成 - gousei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 合成 (gousei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gousei

Kana: ごうせい

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

合成

Bản dịch / Ý nghĩa: tổng hợp; thành phần; tổng hợp; tổng hợp; Trộn; Kết hợp; hợp chất

Ý nghĩa tiếng Anh: synthesis;composition;synthetic;composite;mixed;combined;compound

Definição: Định nghĩa: Criar uma nova substância ou objeto combinando vários elementos ou substâncias.

Giải thích và từ nguyên - (合成) gousei

合成 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 合 (gou) có nghĩa là "tham gia" hoặc "kết hợp" và 成 (tôi biết) có nghĩa là "trở thành" hoặc "hoàn thành". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "tổng hợp" hoặc "kết hợp". Từ này thường được sử dụng trong hóa học để chỉ sự tổng hợp của các hợp chất hóa học, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như âm nhạc để chỉ sự kết hợp của các âm thanh hoặc nhạc cụ khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (合成) gousei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (合成) gousei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (合成) gousei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

合成; 組み合わせ; 混合; 合成する; 複合; 合成物; 合成樹脂; 合成繊維; 合成語; 合成酵素; 合成洗剤; 合成皮革; 合成染料; 合成栄養素; 合成肥料; 合成香料; 合成樹脂製品; 合成石油; 合成燃料; 合成ゴム; 合成樹脂原料; 合成樹脂加工; 合成樹脂成形; 合成樹脂製造; 合成

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 合成

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ごうせい gousei

Câu ví dụ - (合成) gousei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

合成は化学反応の一つです。

Gōsei wa kagaku hannō no hitotsu desu

Tổng hợp là một trong những phản ứng hóa học.

  • 合成 - Điều này có nghĩa là "tổng hợp" trong tiếng Nhật.
  • は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase.
  • 化学反応 - "reação química" được dịch sang tiếng Việt là "phản ứng hóa học"
  • の - đó là một hạt ngữ pháp chỉ ra mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về.
  • 一つ - "um" ở tiếng Nhật được dịch là "一".
  • です - é uma forma educada de dizer "lugar" em japonês.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 合成 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

案の定

Kana: あんのじょう

Romaji: annojyou

Nghĩa:

Chắc chắn; như thường lệ

医学

Kana: いがく

Romaji: igaku

Nghĩa:

Khoa học y tế; Y học

決意

Kana: けつい

Romaji: ketsui

Nghĩa:

phán quyết; sự quyết tâm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tổng hợp; thành phần; tổng hợp; tổng hợp; Trộn; Kết hợp; hợp chất" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tổng hợp; thành phần; tổng hợp; tổng hợp; Trộn; Kết hợp; hợp chất" é "(合成) gousei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(合成) gousei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
合成