Bản dịch và Ý nghĩa của: 合図 - aizu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 合図 (aizu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: aizu

Kana: あいず

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

合図

Bản dịch / Ý nghĩa: tín hiệu

Ý nghĩa tiếng Anh: sign;signal

Definição: Định nghĩa: Một phương tiện hoặc phương pháp để thông báo cho ai về điều gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (合図) aizu

Từ tiếng Nhật "合図" (phát âm là "aizu") bao gồm hai ký tự kanji: "合" có nghĩa là "đoàn kết" hoặc "tham gia" và "図" có nghĩa là "hình" hoặc "bản vẽ". Chúng cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "dấu hiệu" hoặc "chỉ định". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi các samurai sử dụng tín hiệu âm thanh để giao tiếp trong trận chiến. Theo thời gian, từ "aizu" bắt đầu được sử dụng trong các tình huống khác, chẳng hạn như biểu thị đèn giao thông hoặc cử chỉ biểu thị thời gian bắt đầu hoặc dừng một hoạt động. Ngày nay, từ "aizu" được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như âm nhạc, sân khấu, thể thao và các hoạt động khác cần giao tiếp thông qua các dấu hiệu.

Viết tiếng Nhật - (合図) aizu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (合図) aizu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (合図) aizu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

合図;合いの手;合図する;合図を送る;合図を出す;合図を送り出す;合図を送ること;合図を出すこと;合図を送り出すこと;合図すること

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 合図

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あいず aizu

Câu ví dụ - (合図) aizu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 合図 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

辞職

Kana: じしょく

Romaji: jishoku

Nghĩa:

từ bỏ

護衛

Kana: ごえい

Romaji: goei

Nghĩa:

bảo vệ; xe lửa; hộ tống

書評

Kana: しょひょう

Romaji: shohyou

Nghĩa:

Đánh giá sách

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tín hiệu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tín hiệu" é "(合図) aizu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(合図) aizu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
合図