Bản dịch và Ý nghĩa của: 合唱 - gashou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 合唱 (gashou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gashou

Kana: がっしょう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

合唱

Bản dịch / Ý nghĩa: hợp xướng; Hát trong một điệp khúc

Ý nghĩa tiếng Anh: chorus;singing in a chorus

Definição: Định nghĩa: Cantando por várias pessoas em uníssono.

Giải thích và từ nguyên - (合唱) gashou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "san hô" hoặc "hát cùng nhau". Nó bao gồm các nhân vật 合 (GOU), có nghĩa là "tham gia" hoặc "liên minh" và 唱 (shou), có nghĩa là "hát". Từ này thường được sử dụng để chỉ các nhóm người hát cùng nhau trong các buổi biểu diễn âm nhạc, chẳng hạn như dàn hợp xướng trường học hoặc các nhóm ca hát chuyên nghiệp. Việc thực hành ca hát cùng nhau được đánh giá cao trong văn hóa Nhật Bản và là một phần quan trọng của giáo dục âm nhạc trong trường học.

Viết tiếng Nhật - (合唱) gashou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (合唱) gashou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (合唱) gashou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

合唱団; コーラス; 合唱曲; 合唱部; 合唱隊; 合唱合唱; 合唱指揮; 合唱団員; 合唱指導; 合唱団体.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 合唱

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: がっしょう gashou

Câu ví dụ - (合唱) gashou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

合唱団に入りたいです。

Gasshoudan ni hairitai desu

Tôi muốn nhập một dàn hợp xướng.

Tôi muốn tham gia dàn hợp xướng.

  • 合唱団 - Nhóm hợp xướng
  • に - Hạt mang ý nghĩa điểm đến hoặc vị trí
  • 入りたい - Muốn vào
  • です - Phần tử chỉ kết thúc câu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 合唱 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

法案

Kana: ほうあん

Romaji: houan

Nghĩa:

hóa đơn (luật)

団地

Kana: だんち

Romaji: danchi

Nghĩa:

căn hộ nhiều căn hộ

夫妻

Kana: ふさい

Romaji: fusai

Nghĩa:

người đàn ông và người vợ; cặp đôi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hợp xướng; Hát trong một điệp khúc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hợp xướng; Hát trong một điệp khúc" é "(合唱) gashou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(合唱) gashou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
合唱