Bản dịch và Ý nghĩa của: 合わす - awasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 合わす (awasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: awasu

Kana: あわす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

合わす

Bản dịch / Ý nghĩa: đến với nhau; ngược lại; khuôn mặt; tham gia; kết hợp; kết nối; thêm vào; pha trộn; kết hợp; chồng lên nhau; để so sánh; kiểm tra với

Ý nghĩa tiếng Anh: to join together;to face;to unite;to be opposite;to combine;to connect;to add up;to mix;to match;to overlap;to compare;to check with

Definição: Định nghĩa: Để vui chơi cùng nhau. Giúp dễ dàng tổ chức và lắp ráp các mảnh ghép.

Giải thích và từ nguyên - (合わす) awasu

Từ "合わす" là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "điều chỉnh", "thích nghi", "kết hợp" hoặc "hài hòa". Nó được hình thành bằng cách ghép chữ kanji "合" (có nghĩa là "đoàn kết" hoặc "tham gia") và "わす" (có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "phù hợp"). Từ này được sử dụng rộng rãi trong văn hóa Nhật Bản, cho dù trong nấu ăn, âm nhạc, thời trang hay các lĩnh vực khác. Chẳng hạn, trong ẩm thực Nhật Bản, người ta thường “điều chỉnh” hương vị món ăn bằng các nguyên liệu như nước tương, mirin và dashi sao cho cân bằng và hài hòa. Trong âm nhạc, các nhạc cụ được "kết hợp" để tạo ra âm thanh dễ chịu và cân bằng. Trong thời trang, màu sắc và hình in được “hài hòa” để tạo nên vẻ đẹp thanh lịch. Tóm lại, "合わす" là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "điều chỉnh", "thích nghi", "kết hợp" hoặc "hài hòa", và được sử dụng rộng rãi trong văn hóa Nhật Bản ở nhiều khu vực.

Viết tiếng Nhật - (合わす) awasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (合わす) awasu:

Conjugação verbal de 合わす

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 合わす (awasu)

  • 合わす - Hình thức cơ bản của vô nghĩa
  • 合わします - Cách lịch sự và lịch thiệp
  • 合わせます - Forma là hình thức của từ điển
  • 合わせた passado
  • 合わさせる - potencial
  • 合わされる - bị động

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (合わす) awasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

合致する; 適合する; 一致する; 合う; 調和する; 調合する; 調整する; 調和させる; 調合させる; 調整させる.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 合わす

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あわす awasu

Câu ví dụ - (合わす) awasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちはスケジュールを合わす必要があります。

Watashitachi wa sukejūru o awasu hitsuyō ga arimasu

Chúng ta cần điều chỉnh lịch trình của mình.

Precisamos agendar.

  • 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
  • スケジュール - "Agenda" em japonês é "スケジュール" (sukejuuru).
  • を - Objeto direto em japonês
  • 合わす - "Coordenar" em japonês: 調整する
  • 必要があります - Precisamos.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 合わす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

引っ掻く

Kana: ひっかく

Romaji: hikkaku

Nghĩa:

cào

診る

Kana: みる

Romaji: miru

Nghĩa:

kiểm tra

催促

Kana: さいそく

Romaji: saisoku

Nghĩa:

lời yêu cầu; yêu cầu; khẳng định; mong muốn (hành động); Nhấn để

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đến với nhau; ngược lại; khuôn mặt; tham gia; kết hợp; kết nối; thêm vào; pha trộn; kết hợp; chồng lên nhau; để so sánh; kiểm tra với" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đến với nhau; ngược lại; khuôn mặt; tham gia; kết hợp; kết nối; thêm vào; pha trộn; kết hợp; chồng lên nhau; để so sánh; kiểm tra với" é "(合わす) awasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(合わす) awasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
合わす