Bản dịch và Ý nghĩa của: 吃逆 - shakkuri

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 吃逆 (shakkuri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shakkuri

Kana: しゃっくり

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

吃逆

Bản dịch / Ý nghĩa: Tiếng nấc; Hiccup

Ý nghĩa tiếng Anh: hiccough;hiccup

Definição: Định nghĩa: Triệu chứng trào ngược thức ăn và nước uống.

Giải thích và từ nguyên - (吃逆) shakkuri

吃 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ăn trái ngược" hoặc "Regurgitar". Từ này bao gồm các ký tự 吃 (kuchi), có nghĩa là "ăn" và 逆 (gyaku), có nghĩa là "ở ngược lại" hoặc "đảo ngược". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một điều kiện trong đó thực phẩm không tự nguyện hồi sinh sau khi được ăn, thường là do một vấn đề trong thực quản hoặc dạ dày. Tình trạng này được gọi là trào ngược dạ dày thực quản hoặc bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) trong y học phương Tây. Từ 吃 bắt nguồn từ ngôn ngữ Trung Quốc, nơi nó được phát âm là "chī nì". Từ này được thông qua bằng tiếng Nhật trong thời kỳ Edo (1603-1868), khi văn hóa Trung Quốc có ảnh hưởng lớn ở Nhật Bản. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong tiếng Nhật để mô tả tình trạng hồi sinh không tự nguyện.

Viết tiếng Nhật - (吃逆) shakkuri

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (吃逆) shakkuri:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (吃逆) shakkuri

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

逆食; 逆流; 逆胃; 逆上がり

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 吃逆

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゃっくり shakkuri

Câu ví dụ - (吃逆) shakkuri

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は吃逆を持っています。

Watashi wa kisugyaku wo motteimasu

Tôi bị chứng khó nuốt.

Tôi có một sự nói lắp.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - partópico
  • 吃逆 - tái chế độc.
  • を - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
  • 持っています - được__('mỗi')

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 吃逆 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

酸性

Kana: さんせい

Romaji: sansei

Nghĩa:

tính axit

過疎

Kana: かそ

Romaji: kaso

Nghĩa:

giảm dân số

スカート

Kana: スカート

Romaji: suka-to

Nghĩa:

váy

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tiếng nấc; Hiccup" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tiếng nấc; Hiccup" é "(吃逆) shakkuri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(吃逆) shakkuri", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
吃逆