Bản dịch và Ý nghĩa của: 司法 - shihou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 司法 (shihou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shihou

Kana: しほう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

司法

Bản dịch / Ý nghĩa: quản lý tư pháp

Ý nghĩa tiếng Anh: administration of justice

Definição: Định nghĩa: Uma instituição que tem autoridade para resolver disputas e emitir julgamentos justos com base na lei.

Giải thích và từ nguyên - (司法) shihou

Từ tiếng Nhật 司法 (Shihou) bao gồm hai kanjis: 司 (shi) có nghĩa là "quản lý" hoặc "cai trị" và 法 (hou) có nghĩa là "luật" hoặc "công lý". Cùng nhau, những Kanjis này hình thành nên thuật ngữ đề cập đến tư pháp hoặc chính quyền công lý ở một quốc gia. Từ 司法 có nguồn gốc từ ngôn ngữ Trung Quốc, trong đó cùng một kanjis được sử dụng với cùng một nghĩa. Tầm quan trọng của công lý và tư pháp là nền tảng cho việc duy trì trật tự và hòa hợp trong một xã hội, và từ này là một thuật ngữ thiết yếu để đề cập đến khía cạnh quan trọng này của cuộc sống trong xã hội.

Viết tiếng Nhật - (司法) shihou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (司法) shihou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (司法) shihou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

裁判; 法廷; 法律; 司法制度; 法務

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 司法

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しほう shihou

Câu ví dụ - (司法) shihou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

司法は公正であるべきだ。

Shihou wa kousei de aru beki da

Công lý phải vô tư.

Tư pháp phải công minh.

  • 司法 (shihou) - hệ thống tư pháp
  • は (wa) - Título do tópico
  • 公正 (kousei) - công bằng, không thiên vị
  • である (dearu) - ser, estar
  • べき (beki) - deveria, dever
  • だ (da) - ser

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 司法 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: ひな

Romaji: hina

Nghĩa:

chim non; gà con; BÚP BÊ

平野

Kana: へいや

Romaji: heiya

Nghĩa:

đơn giản; Mở trường

調節

Kana: ちょうせつ

Romaji: chousetsu

Nghĩa:

quy định; điều chỉnh; điều khiển

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quản lý tư pháp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quản lý tư pháp" é "(司法) shihou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(司法) shihou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
司法